Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 30 23 3 4 +46 72
2 Sparta Prague Sparta Prague 30 21 4 5 +37 67
3 FK Baumit Jablonec FK Baumit Jablonec 30 19 7 4 +36 64
4 Mlada Boleslav Mlada Boleslav 30 13 7 10 +9 46
5 Marila Pribram Marila Pribram 30 12 7 11 -5 43
6 Dukla Praha Dukla Praha 30 11 8 11 -6 41
7 Teplice Teplice 30 9 11 10 +4 38
8 FC Bohemians 1905 FC Bohemians 1905 30 10 8 12 -6 38
9 Synot Slovacko Synot Slovacko 30 10 7 13 -3 37
10 Vysocina Jihlava Vysocina Jihlava 30 10 6 14 -5 36
11 Slavia Praha Slavia Praha 30 9 7 14 -5 34
12 Slovan Liberec Slovan Liberec 30 7 12 11 -4 33
13 Brno Brno 30 9 6 15 -11 33
14 Banik Ostrava Banik Ostrava 30 8 9 13 -18 33
15 Hradec Kralove Hradec Kralove 30 6 7 17 -26 25
16 Ceske Budejovice Ceske Budejovice 30 5 7 18 -43 22
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Séc theo quy tắc thi đấu 2 lượt tích điểm. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thì hai bên chia điểm. Cuối cùng các đội xếp hạng theo điểm số, đội bóng có điểm số nhiều nhất là nhà vô địch. Nếu có điểm số giống nhau thi phân hạ theo thành tích đối đầu giữa hai bên. Nhà vô địch và Á quân được tư cách vào giải UEFA Champions League mùa sau, đội có thành tích thứ 3 và 4 sẽ có tư cách vào UEFA Europa League mùa sau. Ba đội đứng cuối trên bảng sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.