Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Slavia Praha Slavia Praha 15 9 6 0 +18 33
2 Sparta Prague Sparta Prague 15 9 4 2 +12 31
3 FK Baumit Jablonec FK Baumit Jablonec 15 9 4 2 +9 31
4 SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc 15 7 5 3 +8 26
5 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 15 7 4 4 +9 25
6 Slovan Liberec Slovan Liberec 15 6 5 4 +9 23
7 Hradec Kralove Hradec Kralove 15 6 5 4 +4 23
8 Zlin Zlin 15 6 5 4 +3 23
9 MFK Karvina MFK Karvina 15 7 1 7 -2 22
10 FC Bohemians 1905 FC Bohemians 1905 15 5 4 6 -3 19
11 Mlada Boleslav Mlada Boleslav 15 3 4 8 -14 13
12 Teplice Teplice 15 2 6 7 -7 12
13 Dukla Praha Dukla Praha 15 2 6 7 -9 12
14 Pardubice Pardubice 15 2 6 7 -11 12
15 Banik Ostrava Banik Ostrava 15 2 4 9 -11 10
16 Synot Slovacko Synot Slovacko 15 1 5 9 -15 8
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • UEFA ECL offs
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 16
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Séc theo quy tắc thi đấu 2 lượt tích điểm. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thì hai bên chia điểm. Cuối cùng các đội xếp hạng theo điểm số, đội bóng có điểm số nhiều nhất là nhà vô địch. Nếu có điểm số giống nhau thi phân hạ theo thành tích đối đầu giữa hai bên. Nhà vô địch và Á quân được tư cách vào giải UEFA Champions League mùa sau, đội có thành tích thứ 3 và 4 sẽ có tư cách vào UEFA Europa League mùa sau. Ba đội đứng cuối trên bảng sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.