Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Slavia Praha Slavia Praha 18 12 6 0 +24 42
2 Sparta Prague Sparta Prague 18 11 4 3 +12 37
3 FK Baumit Jablonec FK Baumit Jablonec 17 9 5 3 +7 32
4 Slovan Liberec Slovan Liberec 18 8 6 4 +14 30
5 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 18 8 5 5 +7 29
6 MFK Karvina MFK Karvina 17 9 1 7 +1 28
7 SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc 18 7 6 5 +6 27
8 Hradec Kralove Hradec Kralove 17 7 5 5 +5 26
9 Zlin Zlin 18 6 5 7 -3 23
10 FC Bohemians 1905 FC Bohemians 1905 17 5 4 8 -6 19
11 Teplice Teplice 18 4 6 8 -6 18
12 Mlada Boleslav Mlada Boleslav 18 4 4 10 -14 16
13 Pardubice Pardubice 17 3 6 8 -13 15
14 Dukla Praha Dukla Praha 18 2 8 8 -11 14
15 Synot Slovacko Synot Slovacko 18 3 5 10 -13 14
16 Banik Ostrava Banik Ostrava 17 3 4 10 -10 13
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • UEFA ECL offs
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 18
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Séc theo quy tắc thi đấu 2 lượt tích điểm. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thì hai bên chia điểm. Cuối cùng các đội xếp hạng theo điểm số, đội bóng có điểm số nhiều nhất là nhà vô địch. Nếu có điểm số giống nhau thi phân hạ theo thành tích đối đầu giữa hai bên. Nhà vô địch và Á quân được tư cách vào giải UEFA Champions League mùa sau, đội có thành tích thứ 3 và 4 sẽ có tư cách vào UEFA Europa League mùa sau. Ba đội đứng cuối trên bảng sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.