Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 26 18 4 4 +43 58
2 Litex Lovech Litex Lovech 26 17 6 3 +33 57
3 CSKA Sofia CSKA Sofia 26 15 6 5 +30 51
4 Botev Plovdiv Botev Plovdiv 26 13 7 6 +24 46
5 Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv 26 14 3 9 +12 45
6 Levski Sofia Levski Sofia 26 13 5 8 +21 44
7 Cherno More Varna Cherno More Varna 26 12 7 7 +10 43
8 Beroe Beroe 26 11 6 9 +7 39
9 Slavia Sofia Slavia Sofia 26 8 7 11 -3 31
10 Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia 26 9 4 13 -14 31
11 Chernomorets Burgas Chernomorets Burgas 26 6 4 16 -16 22
12 Lyubimets Lyubimets 26 5 3 18 -48 18
13 Pirin Gotse Delchev Pirin Gotse Delchev 26 4 3 19 -48 15
14 Neftochimik Neftochimik 26 3 3 20 -51 12
Lịch thi đấu
League
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải VĐQG Bulgaria gồm 14 đội, thi đấu theo vòng tròn 4 lượt( sân nhà và sân khách), tổng cộng có 36 vòng đấu. Cách tính điểm cho một lượt đấu là đội thắng được 3 điểm, thua 0 điểm, hòa thì mỗi đội được 1 điểm. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu. Vòng play-off VĐQG Bulgaria sẽ tính điểm từ điểm ghi được trong giải đấu, 6 đội đầu bảng ở giải đấu vào vòng play-off tranh chức vô địch, 8 đội cuối cùng sẽ chia thành bảng A và bảng B để dự vòng play-off trụ hạng. Vị trí đứng đầu ở vòng play-off vô địch giành quyền dự vòng loại Champions League mùa sau, vị trí thứ hai được dự UEFA Europa League mùa sau, thứ ba giành vé vào vòng loại UEFA Europa League mùa sau, và vị trí thứ hai mỗi bảng của vòng play-off trụ hàng sẽ vòng loại UEFA Europa League, và 2 vị trí cuối cùng mỗi bảng trong vòng play-off trụ hạng sẽ xuống hạng trực tiếp.