Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Bỉ Bỉ 10 8 2 0 +14 26
2 Croatia Croatia 10 5 2 3 +3 17
3 Serbia Serbia 10 4 2 4 +7 14
4 Scotland Scotland 10 3 2 5 -4 11
5 Wales Wales 10 3 1 6 -11 10
6 Bắc Macedonia Bắc Macedonia 10 2 1 7 -9 7
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ý Ý 10 6 4 0 +10 22
2 Đan Mạch Đan Mạch 10 4 4 2 +5 16
3 Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 10 4 3 3 +4 15
4 Bulgaria Bulgaria 10 3 4 3 +5 13
5 Armenia Armenia 10 4 1 5 -1 13
6 Malta Malta 10 1 0 9 -23 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Đức Đức 10 9 1 0 +26 28
2 Thụy Điển Thụy Điển 10 6 2 2 +5 20
3 Áo Áo 10 5 2 3 +10 17
4 Ireland Ireland 10 4 2 4 -1 14
5 Kazakhstan Kazakhstan 10 1 2 7 -15 5
6 Quần đảo Faroe Quần đảo Faroe 10 0 1 9 -25 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hà Lan Hà Lan 10 9 1 0 +29 28
2 Romania Romania 10 6 1 3 +7 19
3 Hungary Hungary 10 5 2 3 +1 17
4 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 10 5 1 4 +7 16
5 Estonia Estonia 10 2 1 7 -14 7
6 Andorra Andorra 10 0 0 10 -30 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Thụy Sĩ Thụy Sĩ 10 7 3 0 +11 24
2 Iceland Iceland 10 5 2 3 +2 17
3 Slovenia Slovenia 10 5 0 5 +3 15
4 Na Uy Na Uy 10 3 3 4 -3 12
5 Albania Albania 10 3 2 5 -2 11
6 Đảo Síp Đảo Síp 10 1 2 7 -11 5
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nga Nga 10 7 1 2 +15 22
2 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 10 6 3 1 +11 21
3 Israel Israel 10 3 5 2 +5 14
4 Azerbaijan Azerbaijan 10 1 6 3 -4 9
5 Bắc Ireland Bắc Ireland 10 1 4 5 -8 7
6 Luxembourg Luxembourg 10 1 3 6 -19 6
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 10 8 1 1 +24 25
2 Hy Lạp Hy Lạp 10 8 1 1 +8 25
3 Slovakia Slovakia 10 3 4 3 +1 13
4 Lithuania Lithuania 10 3 2 5 -2 11
5 Latvia Latvia 10 2 2 6 -10 8
6 Liechtenstein Liechtenstein 10 0 2 8 -21 2
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Anh Anh 10 6 4 0 +27 22
2 Ukraine Ukraine 10 6 3 1 +24 21
3 Montenegro Montenegro 10 4 3 3 +1 15
4 Ba Lan Ba Lan 10 3 4 3 +6 13
5 Moldova Moldova 10 3 2 5 -5 11
6 San Marino San Marino 10 0 0 10 -53 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Tây Ban Nha Tây Ban Nha 8 6 2 0 +11 20
2 Pháp Pháp 8 5 2 1 +9 17
3 Phần Lan Phần Lan 8 2 3 3 -4 9
4 Georgia Georgia 8 1 2 5 -7 5
5 Belarus Belarus 8 1 1 6 -9 4
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Thể thức: Vòng loại khu vực châu Âu được phân tính như sau: Vòng 1 (vòng bảng): 52 đội tham dự chia làm 9 bảng (7 bảng đầu có 6 đội và 2 bảng cuối có 5 đội) thi đấu vòng tròn tính điểm, lấy đội dẫn đầu mỗi bảng giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới , và 8 đội nhì bảng thành tích cao nhất tiến vào vòng 2 (vòng vé vớt). Vòng 2 (vòng vé vớt): 8 đội nhì bảng thành tích cao nhất được chia làm 8 cặp đấu lượt đi - lượt về thi đấu theo thể thức sân nhà - sân khách để chọn ra 4 suất còn lại tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới .