Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Đan Mạch Đan Mạch 10 6 3 1 +11 21
2 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 10 5 4 1 +12 19
3 Thụy Điển Thụy Điển 10 5 3 2 +8 18
4 Hungary Hungary 10 5 1 4 +2 16
5 Albania Albania 10 1 4 5 -7 7
6 Malta Malta 10 0 1 9 -26 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Thụy Sĩ Thụy Sĩ 10 6 3 1 +10 21
2 Hy Lạp Hy Lạp 10 6 2 2 +10 20
3 Latvia Latvia 10 5 2 3 +3 17
4 Israel Israel 10 4 4 2 +10 16
5 Luxembourg Luxembourg 10 1 2 7 -21 5
6 Moldova Moldova 10 0 3 7 -12 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Slovakia Slovakia 10 7 1 2 +12 22
2 Slovenia Slovenia 10 6 2 2 +14 20
3 Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc 10 4 4 2 +11 16
4 Bắc Ireland Bắc Ireland 10 4 3 3 +4 15
5 Ba Lan Ba Lan 10 3 2 5 +5 11
6 San Marino San Marino 10 0 0 10 -46 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Đức Đức 10 8 2 0 +21 26
2 Nga Nga 10 7 1 2 +13 22
3 Phần Lan Phần Lan 10 5 3 2 0 18
4 Wales Wales 10 4 0 6 -3 12
5 Azerbaijan Azerbaijan 10 1 2 7 -10 5
6 Liechtenstein Liechtenstein 10 0 2 8 -21 2
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Tây Ban Nha Tây Ban Nha 10 10 0 0 +23 30
2 Bosnia & Herzegovina Bosnia & Herzegovina 10 6 1 3 +12 19
3 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 10 4 3 3 +3 15
4 Bỉ Bỉ 10 3 1 6 -7 10
5 Estonia Estonia 10 2 2 6 -15 8
6 Armenia Armenia 10 1 1 8 -16 4
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Anh Anh 10 9 0 1 +28 27
2 Ukraine Ukraine 10 6 3 1 +15 21
3 Croatia Croatia 10 6 2 2 +6 20
4 Belarus Belarus 10 4 1 5 +5 13
5 Kazakhstan Kazakhstan 10 2 0 8 -18 6
6 Andorra Andorra 10 0 0 10 -36 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Serbia Serbia 10 7 1 2 +14 22
2 Pháp Pháp 10 6 3 1 +9 21
3 Áo Áo 10 4 2 4 -1 14
4 Lithuania Lithuania 10 4 0 6 -1 12
5 Romania Romania 10 3 3 4 -6 12
6 Quần đảo Faroe Quần đảo Faroe 10 1 1 8 -15 4
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ý Ý 10 7 3 0 +11 24
2 Ireland Ireland 10 4 6 0 +4 18
3 Bulgaria Bulgaria 10 3 5 2 +4 14
4 Đảo Síp Đảo Síp 10 2 3 5 -2 9
5 Montenegro Montenegro 10 1 6 3 -5 9
6 Georgia Georgia 10 0 3 7 -12 3
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hà Lan Hà Lan 8 8 0 0 +15 24
2 Na Uy Na Uy 8 2 4 2 +2 10
3 Scotland Scotland 8 3 1 4 -5 10
4 Bắc Macedonia Bắc Macedonia 8 2 1 5 -6 7
5 Iceland Iceland 8 1 2 5 -6 5
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Thể thức: Vòng loại khu vực châu Âu được phân tính như sau: Vòng 1 (vòng bảng): 52 đội tham dự chia làm 9 bảng (7 bảng đầu có 6 đội và 2 bảng cuối có 5 đội) thi đấu vòng tròn tính điểm, lấy đội dẫn đầu mỗi bảng giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới , và 8 đội nhì bảng thành tích cao nhất tiến vào vòng 2 (vòng vé vớt). Vòng 2 (vòng vé vớt): 8 đội nhì bảng thành tích cao nhất được chia làm 8 cặp đấu lượt đi - lượt về thi đấu theo thể thức sân nhà - sân khách để chọn ra 4 suất còn lại tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới .