Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Luton Town Luton Town 46 27 13 6 +48 94
2 Barnsley Barnsley 46 26 13 7 +41 91
3 Charlton Athletic Charlton Athletic 46 26 10 10 +33 88
4 Portsmouth Portsmouth 46 25 13 8 +32 88
5 Sunderland Sunderland 46 22 19 5 +33 85
6 Doncaster Rovers Doncaster Rovers 46 20 13 13 +18 73
7 Peterborough United Peterborough United 46 20 12 14 +9 72
8 Coventry Coventry 46 18 11 17 0 65
9 Burton Albion FC Burton Albion FC 46 17 12 17 +9 63
10 Blackpool Blackpool 46 15 17 14 -2 62
11 Fleetwood Town Fleetwood Town 46 16 13 17 +6 61
12 Oxford United Oxford United 46 15 15 16 -6 60
13 Gillingham Gillingham 46 15 10 21 -11 55
14 Accrington Stanley Accrington Stanley 46 14 13 19 -16 55
15 Bristol Rovers Bristol Rovers 46 13 15 18 -3 54
16 Rochdale Rochdale 46 15 9 22 -33 54
17 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 46 14 11 21 -12 53
18 Shrewsbury Town Shrewsbury Town 46 12 16 18 -8 52
19 Southend United Southend United 46 14 8 24 -13 50
20 AFC Wimbledon AFC Wimbledon 46 13 11 22 -21 50
21 Plymouth Argyle Plymouth Argyle 46 13 11 22 -24 50
22 Walsall Walsall 46 12 11 23 -22 47
23 Scunthorpe United Scunthorpe United 46 12 10 24 -30 46
24 Bradford AFC Bradford AFC 46 11 8 27 -28 41
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 46
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thông tin
Nhà vô địch và Á quân được thăng hạng trực tiếp vào giải Hạng Nhất Anh, bốn đội có thành tích đội thứ 3 đến thứ 6 đá vòng play off thăng hạng với hai lượt để cạnh tranh tư cách thăng hạng giải Hạng Nhất Anh. Bốn đội có thành tích thứ 21-24 sẽ xuống hạng tới league Two - Anh.