Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Wigan Athletic Wigan Athletic 46 24 15 7 +37 87
2 Burton Albion FC Burton Albion FC 46 25 10 11 +20 85
3 Walsall Walsall 46 24 12 10 +22 84
4 Millwall Millwall 46 24 9 13 +24 81
5 Bradford AFC Bradford AFC 46 23 11 12 +15 80
6 Barnsley Barnsley 46 22 8 16 +16 74
7 Scunthorpe United Scunthorpe United 46 21 11 14 +13 74
8 Coventry Coventry 46 19 12 15 +18 69
9 Gillingham Gillingham 46 19 12 15 +15 69
10 Rochdale Rochdale 46 19 12 15 +7 69
11 Sheffield United Sheffield United 46 18 12 16 +5 66
12 Port Vale Port Vale 46 18 11 17 -2 65
13 Peterborough United Peterborough United 46 19 6 21 +9 63
14 Bury Bury 46 16 12 18 -17 60
15 Southend United Southend United 46 16 11 19 -6 59
16 Swindon Swindon 46 16 11 19 -7 59
17 Oldham Athletic AFC Oldham Athletic AFC 46 12 18 16 -14 54
18 Chesterfield Chesterfield 46 15 8 23 -12 53
19 Fleetwood Town Fleetwood Town 46 12 15 19 -4 51
20 Shrewsbury Town Shrewsbury Town 46 13 11 22 -21 50
21 Doncaster Rovers Doncaster Rovers 46 11 13 22 -16 46
22 Blackpool Blackpool 46 12 10 24 -23 46
23 Colchester United Colchester United 46 9 13 24 -42 40
24 Crewe Alexandra Crewe Alexandra 46 7 13 26 -37 34
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 46
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Nhà vô địch và Á quân được thăng hạng trực tiếp vào giải Hạng Nhất Anh, bốn đội có thành tích đội thứ 3 đến thứ 6 đá vòng play off thăng hạng với hai lượt để cạnh tranh tư cách thăng hạng giải Hạng Nhất Anh. Bốn đội có thành tích thứ 21-24 sẽ xuống hạng tới league Two - Anh.