Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Luton Town Luton Town 46 29 11 6 +39 98
2 Hull City Hull City 46 26 8 12 +27 86
3 Tranmere Rovers Tranmere Rovers 46 22 13 11 +18 79
4 Brentford Brentford 46 22 9 15 -3 75
5 Sheffield Wed. Sheffield Wed. 46 19 15 12 +18 72
6 Hartlepool United FC Hartlepool United FC 46 21 8 17 +10 71
7 Bristol City Bristol City 46 18 16 12 +17 70
8 AFC Bournemouth AFC Bournemouth 46 20 10 16 +13 70
9 Huddersfield Town Huddersfield Town 46 20 10 16 +9 70
10 Doncaster Rovers Doncaster Rovers 46 16 18 12 +5 66
11 Bradford AFC Bradford AFC 46 17 14 15 +2 65
12 Swindon Swindon 46 17 12 17 -2 63
13 Barnsley Barnsley 46 14 19 13 +5 61
14 Walsall Walsall 46 16 12 18 -4 60
15 Colchester United Colchester United 46 14 17 15 +10 59
16 Blackpool Blackpool 46 15 12 19 -5 57
17 Chesterfield Chesterfield 46 14 15 17 -7 57
18 Port Vale Port Vale 46 17 5 24 -10 56
19 Oldham Athletic AFC Oldham Athletic AFC 46 14 10 22 -13 52
20 Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons 46 12 15 19 -14 51
21 Torquay United Torquay United 46 12 15 19 -24 51
22 Wrexham Wrexham 46 13 14 19 -18 43
23 Peterborough United Peterborough United 46 9 12 25 -24 39
24 Stockport County Stockport County 46 6 8 32 -49 26
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 46
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Nhà vô địch và Á quân được thăng hạng trực tiếp vào giải Hạng Nhất Anh, bốn đội có thành tích đội thứ 3 đến thứ 6 đá vòng play off thăng hạng với hai lượt để cạnh tranh tư cách thăng hạng giải Hạng Nhất Anh. Bốn đội có thành tích thứ 21-24 sẽ xuống hạng tới league Two - Anh.