Bảng Xếp Hạng
First cycle
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 17 12 5 0 +22 41
2 FC Tokyo FC Tokyo 17 11 2 4 +6 35
3 Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima 17 10 4 3 +13 34
4 Gamba Osaka Gamba Osaka 17 9 5 3 +11 32
5 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 17 9 3 5 +6 30
6 Yokohama F Marinos Yokohama F Marinos 17 7 5 5 +4 26
7 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 17 6 5 6 +7 23
8 Kashima Antlers Kashima Antlers 17 6 4 7 +2 22
9 Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight 17 6 4 7 0 22
10 Shonan Bellmare Shonan Bellmare 17 6 4 7 -4 22
11 Sagan Tosu Sagan Tosu 17 5 5 7 -10 20
12 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 17 6 2 9 -10 20
13 Vissel Kobe Vissel Kobe 17 4 7 6 -2 19
14 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 17 4 6 7 -3 18
15 Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC 17 4 3 10 -9 15
16 Yamagata Montedio Yamagata Montedio 17 3 5 9 -10 14
17 Albirex Niigata Albirex Niigata 17 3 5 9 -13 14
18 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 17 3 4 10 -10 13
Thống kê cầu thủ
Bàn thắng(phạt đền)
Thống kê đội bóng
Ghi
Thông tin
18 đội bóng sẽ thi đấu vòng tròn hai lượt (nhà và khách), tổng cộng là 34 trận mỗi đội. Mỗi câu lạc bộ sẽ nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm khi thua.. Thứ hạng sẽ xếp theo điểm, nếu bằng điểm sẽ xét theo thứ tự sau: Hiệu số bàn thắng Số bàn thắng Thành tích đối đầu Disciplinary points Bốc thăm sẽ được định đoạt, nếu cần thiết. Tuy nhiên, nếu hai đội cùng xếp thứ nhất, thì cả hai đội sẽ đồng vô địch. Ba đội dẫn đầu sẽ tham dự AFC Champions League mùa tiếp theo, trong khi đó ba đội cuối bảng sẽ xuống chơi tại J2.