Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 34 22 6 6 +39 72
2 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 34 20 7 7 +29 67
3 Gamba Osaka Gamba Osaka 34 20 6 8 +32 66
4 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 34 18 6 10 +19 60
5 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 34 17 7 10 +17 58
6 Kashima Antlers Kashima Antlers 34 18 4 12 +9 58
7 Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight 34 13 9 12 +2 48
8 Oita Trinita Oita Trinita 34 13 8 13 +2 47
9 Yokohama F Marinos Yokohama F Marinos 34 13 6 15 +6 45
10 Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima 34 13 6 15 -6 45
11 JEF United Ichihara JEF United Ichihara 34 13 5 16 -1 44
12 Omiya Ardija Omiya Ardija 34 13 5 16 -12 44
13 FC Tokyo FC Tokyo 34 13 4 17 -9 43
14 Albirex Niigata Albirex Niigata 34 12 6 16 -19 42
15 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 34 12 6 16 -22 42
16 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 34 5 12 17 -24 27
17 Cerezo Osaka Cerezo Osaka 34 6 9 19 -26 27
18 Kyoto Sanga Kyoto Sanga 34 4 10 20 -36 22
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Thông tin
18 đội bóng sẽ thi đấu vòng tròn hai lượt (nhà và khách), tổng cộng là 34 trận mỗi đội. Mỗi câu lạc bộ sẽ nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm khi thua.. Thứ hạng sẽ xếp theo điểm, nếu bằng điểm sẽ xét theo thứ tự sau: Hiệu số bàn thắng Số bàn thắng Thành tích đối đầu Disciplinary points Bốc thăm sẽ được định đoạt, nếu cần thiết. Tuy nhiên, nếu hai đội cùng xếp thứ nhất, thì cả hai đội sẽ đồng vô địch. Ba đội dẫn đầu sẽ tham dự AFC Champions League mùa tiếp theo, trong khi đó ba đội cuối bảng sẽ xuống chơi tại J2.