Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 30 19 5 6 +31 62
2 Yokohama F Marinos Yokohama F Marinos 30 17 8 5 +17 59
3 Gamba Osaka Gamba Osaka 30 15 6 9 +21 51
4 JEF United Ichihara JEF United Ichihara 30 13 11 6 +10 50
5 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 30 14 6 10 +10 48
6 Kashima Antlers Kashima Antlers 30 14 6 10 +10 48
7 Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight 30 12 8 10 +6 44
8 FC Tokyo FC Tokyo 30 10 11 9 -1 41
9 Tokyo Verdy Tokyo Verdy 30 11 6 13 -3 39
10 Albirex Niigata Albirex Niigata 30 10 7 13 -11 37
11 Vissel Kobe Vissel Kobe 30 9 9 12 -5 36
12 Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima 30 6 13 11 -6 31
13 Oita Trinita Oita Trinita 30 8 6 16 -21 30
14 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 30 7 8 15 -16 29
15 Cerezo Osaka Cerezo Osaka 30 6 8 16 -22 26
16 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 30 5 10 15 -20 25
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
Thông tin
18 đội bóng sẽ thi đấu vòng tròn hai lượt (nhà và khách), tổng cộng là 34 trận mỗi đội. Mỗi câu lạc bộ sẽ nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm khi thua.. Thứ hạng sẽ xếp theo điểm, nếu bằng điểm sẽ xét theo thứ tự sau: Hiệu số bàn thắng Số bàn thắng Thành tích đối đầu Disciplinary points Bốc thăm sẽ được định đoạt, nếu cần thiết. Tuy nhiên, nếu hai đội cùng xếp thứ nhất, thì cả hai đội sẽ đồng vô địch. Ba đội dẫn đầu sẽ tham dự AFC Champions League mùa tiếp theo, trong khi đó ba đội cuối bảng sẽ xuống chơi tại J2.