Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Lorient Lorient 28 17 3 8 +20 54
2 Lens Lens 28 15 8 5 +15 53
3 Ajaccio Ajaccio 28 15 7 6 +16 52
4 ES Troyes AC ES Troyes AC 28 16 3 9 +9 51
5 Clermont Foot Clermont Foot 28 14 8 6 +10 50
6 Le Havre Le Havre 28 11 11 6 +13 44
7 Valenciennes US Valenciennes US 28 11 9 8 +4 42
8 Guingamp Guingamp 28 10 9 9 +7 39
9 Grenoble Grenoble 28 7 14 7 -2 35
10 FC Chambly FC Chambly 28 9 8 11 -6 35
11 Auxerre Auxerre 28 8 10 10 +1 34
12 Nancy Nancy 28 6 16 6 +1 34
13 Caen Caen 28 8 10 10 -1 34
14 Sochaux Sochaux 28 8 10 10 -2 34
15 Chateauroux Chateauroux 28 9 7 12 -16 34
16 Rodez Aveyron Rodez Aveyron 28 8 8 12 -3 32
17 Paris FC Paris FC 28 7 7 14 -18 28
18 Chamois Niortais Chamois Niortais 28 6 8 14 -11 26
19 Le Mans Le Mans 28 7 5 16 -15 26
20 Orleans US 45 Orleans US 45 28 4 7 17 -22 19
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải hạng 2 Pháp bao gồm 20 câu lạc bộ, mỗi câu lạc bộ sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt), 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới hiệu số bàn thắng. Hai đội đứng đầu được trực tiếp thăng hạng đến giải VĐQG Pháp, hai đội xếp cuối bảng xuống hạng đến hạng ba Pháp, đội xếp thứ ba cuối cùng sẽ có hai lượt trận play-off trụ hạng với đội của hạng 3 Pháp, đội xếp thứ 3 đến 5 sẽ tham dự vòng play-off thăng hạng, còn đội xếp thứ 4 và thứ 5 sẽ vào vòng đầu tiên play-off. Đội thắng trong hai vòng sẽ đối đầu với vị trí thứ 3 của hạng 2 Pháp, đội thắng cuối cùng thì diễn ra hai lượt playoff trụ hạng trên sân nhà và sân khách với đội cuối cùng thứ ba của giải VĐQG Pháp, đội thắng sẽ tham dự giải VĐQG Pháp mùa sau.