Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Maccabi Kiryat Gat Nữ Maccabi Kiryat Gat 16 14 1 1 +50 43
2 Nữ Ironi Ramat Hasharon Nữ Ironi Ramat Hasharon 16 11 2 3 +30 35
4 Nữ Maccabi Hadera Nữ Maccabi Hadera 16 10 1 5 +24 31
5 Nữ Hapoel Petah Tikva Nữ Hapoel Petah Tikva 16 8 1 7 +19 25
6 Nữ Maccabi Holon FC Nữ Maccabi Holon FC 16 6 2 8 -12 20
7 Nữ Girls Soccer Academy Nữ Girls Soccer Academy 11 5 1 5 +13 16
8 Nữ Bnei Sakhnin Nữ Bnei Sakhnin 6 2 0 4 -12 6
9 Nữ Bnot Netanya Nữ Bnot Netanya 11 1 1 9 -26 4
Lịch thi đấu
League
Vòng 18