Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Nữ Bnei Sakhnin Nữ Bnei Sakhnin 13 8 2 3 +35 26
3 Nữ Maccabi Hadera Nữ Maccabi Hadera 9 7 1 1 +30 22
4 Nữ Maccabi Holon FC Nữ Maccabi Holon FC 10 5 2 3 +24 17
5 Nữ Ironi Rishon Lezion Nữ Ironi Rishon Lezion 12 5 1 6 -11 16
6 Nữ Hapoel Beer Sheva Nữ Hapoel Beer Sheva 13 4 2 7 -1 14
7 Nữ Hapoel Petah Tikva Nữ Hapoel Petah Tikva 5 4 1 0 +12 13
11 Nữ Hapoel Hadera Nữ Hapoel Hadera 2 2 0 0 +20 6
13 Nữ Bnot Tivon Nữ Bnot Tivon 11 0 1 10 -48 1
Lịch thi đấu