Chọn mùa giải
2026
2021-2022
2017-2018
2013-2014
2009-2010
Woman's World Cup (Preliminaries) Europe
2021-2022
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
Woman's World Cup (Preliminaries) Europe
Lựa chọn
Group stage
Chọn mùa giải
2021-2022
Group stage
Bảng A
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Thụy Điển
8
7
1
0
+30
22
2
Nữ Ireland
8
5
2
1
+22
17
3
Nữ Phần Lan
8
3
1
4
+2
10
4
Slovakia Nữ
8
2
2
4
0
8
5
Georgia Nữ
8
0
0
8
-54
0
Bảng B
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Tây Ban Nha
8
8
0
0
+53
24
2
Nữ Scotland
8
5
1
2
+9
16
3
Ukraine Nữ
8
3
1
4
-8
10
4
Hungary Nữ
8
3
0
5
0
9
5
Quần đảo Faroe Nữ
8
0
0
8
-54
0
Bảng C
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Hà Lan
8
6
2
0
+28
20
2
Iceland Nữ
8
6
0
2
+22
18
3
Nữ Cộng hòa Séc
8
3
2
3
+15
11
4
Belarus Nữ
8
2
1
5
-19
7
5
Đảo Síp Nữ
8
0
1
7
-46
1
Bảng D
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Anh
10
10
0
0
+80
30
2
Áo Nữ
10
7
1
2
+43
22
3
Bắc Ireland Nữ
10
6
1
3
+20
19
4
Luxembourg Nữ
10
3
0
7
-36
9
5
Bắc Macedonia Nữ
10
2
0
8
-52
6
6
Latvia Nữ
10
1
0
9
-55
3
Bảng E
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Đan Mạch
9
9
0
0
+40
27
2
Nga Nữ
6
5
0
1
+16
15
3
Bosnia & Herzegovina Nữ
9
3
2
4
-12
11
4
Montenegro Nữ
9
3
0
6
-13
9
5
Malta Nữ
9
2
1
6
-14
7
6
Azerbaijan Nữ
10
2
1
7
-17
7
Bảng F
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Na Uy
10
9
1
0
+45
28
2
Nữ Bỉ
10
7
1
2
+49
22
3
Nữ Ba Lan
10
6
2
2
+19
20
4
Albania Nữ
10
3
1
6
-16
10
5
Kosovo Nữ
10
2
1
7
-27
7
6
Armenia Nữ
10
0
0
10
-70
0
Bảng G
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Ý
10
9
0
1
+38
27
2
Nữ Thụy Sĩ
10
8
1
1
+40
25
3
Romania Nữ
10
6
1
3
+10
19
4
Croatia Nữ
10
3
1
6
-12
10
5
Lithuania Nữ
10
1
2
7
-28
5
6
Moldova Nữ
10
0
1
9
-48
1
Bảng H
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Đức
10
9
0
1
+42
27
2
Nữ Bồ Đào Nha
10
7
1
2
+17
22
3
Serbia Nữ
10
7
0
3
+12
21
4
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
10
3
1
6
-17
10
5
Israel Nữ
10
3
0
7
-18
9
6
Bulgaria Nữ
10
0
0
10
-36
0
Bảng I
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Pháp
10
10
0
0
+50
30
2
Nữ Wales
10
6
2
2
+17
20
3
Slovenia Nữ
10
5
3
2
+15
18
4
Hy Lạp Nữ
10
4
1
5
-16
13
5
Estonia Nữ
10
2
0
8
-36
6
6
Kazakhstan Nữ
10
0
0
10
-30
0
Lựa chọn
Group stage
Playoffs
Chung kết
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Chung kết
Vòng 0
Nữ Bồ Đào Nha
Iceland Nữ
1
1
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Wales
1
1
Nữ Scotland
Nữ Ireland
0
1
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Tessa Wullaert
Nữ Bỉ
15
2
Signe Bruun
Nữ Đan Mạch
13
3
Nicole Billa
Áo Nữ
13
4
Lea Schuller
Nữ Đức
10
5
Tine De Caigny
Nữ Bỉ
10
6
Ellen White
Nữ Anh
9
7
Bethany England
Nữ Anh
9
8
Ella Ann Toone
Nữ Anh
9
9
Vivianne Miedema
Nữ Hà Lan
8
10
Fanni Vago
Hungary Nữ
8
11
Mariona Caldentey
Nữ Tây Ban Nha
8
12
Georgia Stanway
Nữ Anh
8
13
Stine Larsen
Nữ Đan Mạch
7
14
Marie-Antoinette Katoto
Nữ Pháp
7
15
Valentina Giacinti
Nữ Ý
7
16
Jill Roord
Nữ Hà Lan
7
17
Coumba Sow
Nữ Thụy Sĩ
7
18
Lara Prasnikar
Slovenia Nữ
7
19
Nikola Karczewska
Nữ Ba Lan
7
20
Bethany Mead
Nữ Anh
6
21
Janice Cayman
Nữ Bỉ
6
22
Ewa Pajor
Nữ Ba Lan
6
23
Fridolina Rolfo
Nữ Thụy Điển
5
24
Lina Hurtig
Nữ Thụy Điển
5
25
Lauren Hemp
Nữ Anh
5
26
Kayleigh Green
Nữ Wales
5
27
Natasha Harding
Nữ Wales
5
28
Tyler Toland
Nữ Ireland
5
29
Denise OSullivan
Nữ Ireland
5
30
Rus L.
Romania Nữ
5
31
Nelli Korovkina
Nga Nữ
5
32
Barbara Dunst
Áo Nữ
5
33
Stefanie Enzinger
Áo Nữ
5
34
Ana-Maria Crnogorcevic
Nữ Thụy Sĩ
5
35
Filippa Angeldal
Nữ Thụy Điển
4
36
Ouleymata Sarr
Nữ Pháp
4
37
Kadidiatou Diani
Nữ Pháp
4
38
Grace Geyoro
Nữ Pháp
4
39
Valentina Cernoia
Nữ Ý
4
40
Arianna Caruso
Nữ Ý
4
41
Laura Freigang
Nữ Đức
4
42
Dagny Brynjarsdottir
Iceland Nữ
4
43
Karolina Lea Vilhjalmsdottir
Iceland Nữ
4
44
Andrea Staskova
Nữ Cộng hòa Séc
4
45
Mihaela Ciolacu
Romania Nữ
4
46
Danielle van de Donk
Nữ Hà Lan
4
47
Ramona Bachmann
Nữ Thụy Sĩ
4
48
Xhemaili R
Nữ Thụy Sĩ
4
49
Thomas M.
Nữ Scotland
4
50
Diana Silva
Nữ Bồ Đào Nha
4
51
Martina Surnovska
Slovakia Nữ
4
52
Mateja Zver
Slovenia Nữ
4
53
Simone Magill
Bắc Ireland Nữ
4
54
Aitana Bonmati
Nữ Tây Ban Nha
4
55
Alba Redondo
Nữ Tây Ban Nha
4
56
Milena Nikolic
Bosnia & Herzegovina Nữ
4
57
Megi Doci
Albania Nữ
4
58
Caroline Hansen
Nữ Na Uy
4
59
Cristiana Girelli
Nữ Ý
4
60
Carole Costa
Nữ Bồ Đào Nha
4
61
Jennifer Hermoso
Nữ Tây Ban Nha
4
62
Ada Hegerberg
Nữ Na Uy
3
63
Lisa Marie Utland
Nữ Na Uy
3
64
Elisabeth Terland
Nữ Na Uy
3
65
Sophie Roman Haug
Nữ Na Uy
3
66
Mille Gejl Jensen
Nữ Đan Mạch
3
67
Stina Blackstenius
Nữ Thụy Điển
3
68
Estella Cascarino
Nữ Pháp
3
69
Lina Magull
Nữ Đức
3
70
Lucie Martinkova
Nữ Cộng hòa Séc
3
71
Kamila Dubcova
Nữ Cộng hòa Séc
3
72
Sophie Ingle
Nữ Wales
3
73
Geraldine Reuteler
Nữ Thụy Sĩ
3
74
Nadezhda Smirnova
Nga Nữ
3
75
Carolina Mendes
Nữ Bồ Đào Nha
3
76
Francisca Nazareth
Nữ Bồ Đào Nha
3
77
Jovana Damnjanovic
Serbia Nữ
3
78
Matejic
Serbia Nữ
3
79
Laura Feiersinger
Áo Nữ
3
80
Carina Wenninger
Áo Nữ
3
81
Weronika Zawistowska
Nữ Ba Lan
3
82
Ella Van Kerkhoven
Nữ Bỉ
3
83
Rachel Furness
Bắc Ireland Nữ
3
84
Lauren Wade
Bắc Ireland Nữ
3
85
Esther Gonzalez
Nữ Tây Ban Nha
3
86
Kosovare Asllani
Nữ Thụy Điển
3
87
Sarah Puntigam
Áo Nữ
3
88
Katharina Naschenweng
Áo Nữ
3
89
Sanne Troelsgaard Nielsen
Nữ Đan Mạch
2
90
Linda Sembrant
Nữ Thụy Điển
2
91
Nikita Parris
Nữ Anh
2
92
Alex Greenwood
Nữ Anh
2
93
Francesca Kirby
Nữ Anh
2
94
Millie Bright
Nữ Anh
2
95
Linda Sallstrom
Nữ Phần Lan
2
96
Eveliina Summanen
Nữ Phần Lan
2
97
Engman A.
Nữ Phần Lan
2
98
Amel Majri
Nữ Pháp
2
99
Kenza Dali
Nữ Pháp
2
100
Aissatou Tounkara
Nữ Pháp
2
Xem thêm
Thông tin
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới khu vực châu Âu là một giải đấu bóng đá nữ được UEFA tổ chức nhằm tìm ra 8 đại diện trong số 46 đội tuyển tranh tài.