Chọn mùa giải
2026
2021-2022
2017-2018
2013-2014
2009-2010
Woman's World Cup (Preliminaries) Europe
2009-2010
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
Woman's World Cup (Preliminaries) Europe
Lựa chọn
Group stage
Chọn mùa giải
2009-2010
Group stage
Bảng A
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Pháp
10
10
0
0
+50
30
2
Iceland Nữ
10
8
0
2
+30
24
3
Bắc Ireland Nữ
10
3
2
5
-8
11
4
Estonia Nữ
10
3
1
6
-37
10
5
Serbia Nữ
10
2
3
5
-12
9
6
Croatia Nữ
10
0
2
8
-23
2
Bảng B
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Na Uy
8
7
1
0
+37
22
2
Nữ Hà Lan
8
5
2
1
+23
17
3
Belarus Nữ
8
4
1
3
+3
13
4
Slovakia Nữ
8
2
0
6
+2
6
5
Bắc Macedonia Nữ
8
0
0
8
-65
0
Bảng C
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Đan Mạch
8
6
2
0
+45
20
2
Nữ Scotland
8
6
1
1
+19
19
3
Hy Lạp Nữ
8
3
0
5
-9
9
4
Bulgaria Nữ
8
2
2
4
-16
8
5
Georgia Nữ
8
0
1
7
-39
1
Bảng D
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Ukraine Nữ
8
5
2
1
+15
17
2
Nữ Ba Lan
8
5
1
2
+9
16
3
Hungary Nữ
8
4
3
1
+5
15
4
Romania Nữ
8
2
2
4
+1
8
5
U17 Nữ Bosnia Herzegovina
8
0
0
8
-30
0
Bảng E
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Anh
8
7
1
0
+28
22
2
Nữ Tây Ban Nha
8
6
1
1
+33
19
3
Áo Nữ
8
3
1
4
+2
10
4
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
8
2
1
5
-13
7
5
Malta Nữ
8
0
0
8
-50
0
Bảng F
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Thụy Sĩ
8
7
0
1
+22
21
2
Nga Nữ
8
6
1
1
+24
19
3
Nữ Ireland
8
4
1
3
+2
13
4
Israel Nữ
8
2
0
6
-20
6
5
Kazakhstan Nữ
8
0
0
8
-28
0
Bảng G
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Ý
8
7
1
0
+35
22
2
Nữ Phần Lan
8
6
1
1
+19
19
3
Nữ Bồ Đào Nha
8
4
0
4
+7
12
4
Slovenia Nữ
8
2
0
6
-20
6
5
Armenia Nữ
8
0
0
8
-41
0
Bảng H
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Thụy Điển
8
7
1
0
+33
22
2
Nữ Cộng hòa Séc
8
4
1
3
+13
13
3
Nữ Bỉ
8
3
1
4
+5
10
4
Nữ Wales
8
3
0
5
+7
9
5
Azerbaijan Nữ
8
1
1
6
-58
4
Lựa chọn
Group stage
Quarterfinals
Bán kết
Chung kết
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Chung kết
Vòng 0
Nữ Ý
Nữ Thụy Sĩ
1
0
Nữ Thụy Sĩ
Nữ Ý
2
4
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Jessica Landstrom
Nữ Thụy Điển
4
2
Smith
Nữ Anh
4
3
Gaetane Thiney
Nữ Pháp
4
4
Patrizia Panico
Nữ Ý
4
5
Annica Sjolund
Nữ Phần Lan
3
6
Oumar Konde
Nữ Ý
3
7
Holmfridur Magnusdottir
Iceland Nữ
2
8
Katrin Jonsdottir
Iceland Nữ
2
9
Daryna Apanaschenko
Ukraine Nữ
2
10
Olha Boychenko
Ukraine Nữ
2
11
Manon Melis
Nữ Hà Lan
2
12
Elisa Camporese
Nữ Ý
2
13
Pedersen
Nữ Na Uy
1
14
Isabell Herlovsen
Nữ Na Uy
1
15
Kosovare Asllani
Nữ Thụy Điển
1
16
Jessica Anne Clarke
Nữ Anh
1
17
Rachel Yankey
Nữ Anh
1
18
Camille Anne Francoise Abily
Nữ Pháp
1
19
Elodie Thomis
Nữ Pháp
1
20
Corine Franco
Nữ Pháp
1
21
Louisa Necib
Nữ Pháp
1
22
Giulia Domenichetti
Nữ Ý
1
23
Elisabetta Tona
Nữ Ý
1
24
Vira Dyatel
Ukraine Nữ
1
25
Jose Manuel Casado Bizcocho
Nữ Tây Ban Nha
1
26
Fara Williams
Nữ Anh
1
Xem thêm
Thông tin
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới khu vực châu Âu là một giải đấu bóng đá nữ được UEFA tổ chức nhằm tìm ra 8 đại diện trong số 46 đội tuyển tranh tài.