Bảng Xếp Hạng
Qualifi 1
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Kazakhstan Nữ Kazakhstan Nữ 3 2 1 0 +2 7
2 Latvia Nữ Latvia Nữ 3 1 2 0 +4 5
3 Georgia Nữ Georgia Nữ 3 1 1 1 0 4
4 Estonia Nữ Estonia Nữ 3 0 0 3 -6 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Albania Nữ Albania Nữ 3 2 1 0 +2 7
2 Hy Lạp Nữ Hy Lạp Nữ 3 2 0 1 +6 6
3 Malta Nữ Malta Nữ 3 1 1 1 +1 4
4 Kosovo Nữ Kosovo Nữ 3 0 0 3 -9 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Israel Nữ Israel Nữ 3 2 1 0 +9 7
2 Moldova Nữ Moldova Nữ 3 2 1 0 +6 7
3 Lithuania Nữ Lithuania Nữ 3 1 0 2 -2 3
4 Nữ Andorra Nữ Andorra 3 0 0 3 -13 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Quần đảo Faroe Nữ Quần đảo Faroe Nữ 3 3 0 0 +6 9
2 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 3 2 0 1 +10 6
3 Montenegro Nữ Montenegro Nữ 3 1 0 2 +2 3
4 Luxembourg Nữ Luxembourg Nữ 3 0 0 3 -18 0
Lịch thi đấu
Playoff final
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới khu vực châu Âu là một giải đấu bóng đá nữ được UEFA tổ chức nhằm tìm ra 8 đại diện trong số 46 đội tuyển tranh tài.