Chọn mùa giải
2026
2021-2022
2017-2018
2013-2014
2009-2010
Woman's World Cup (Preliminaries) Europe
2013-2014
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
Woman's World Cup (Preliminaries) Europe
Lựa chọn
Qualifi 1
Group stage
Chọn mùa giải
2013-2014
Qualifi 1
Bảng A
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Malta Nữ
3
2
1
0
+8
7
2
Albania Nữ
3
2
1
0
+3
7
3
Latvia Nữ
3
0
1
2
-4
1
4
Luxembourg Nữ
3
0
1
2
-7
1
Bảng B
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Quần đảo Faroe Nữ
3
2
1
0
+2
7
2
Montenegro Nữ
3
1
2
0
+2
5
3
Georgia Nữ
3
1
0
2
-2
3
4
Lithuania Nữ
3
0
1
2
-2
1
Lựa chọn
Qualifi 1
Group stage
Playoffs
Playoff final
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Playoff final
Vòng 0
Nữ Hà Lan
Nữ Ý
1
1
Nữ Ý
Nữ Hà Lan
1
2
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Gaetane Thiney
Nữ Pháp
9
2
Anja Mittag
Nữ Đức
6
3
Renee Slegers
Nữ Hà Lan
6
4
Eniola Aluko
Nữ Anh
5
5
Toni Duggan
Nữ Anh
5
6
Dzsenifer Marozsan
Nữ Đức
5
7
Tetyana Romanenko
Ukraine Nữ
5
8
Lotta Schelin
Nữ Thụy Điển
5
9
Patrizia Panico
Nữ Ý
5
10
Eugenie Le Sommer
Nữ Pháp
4
11
Raffaella Manieri
Nữ Ý
4
12
Dagny Brynjarsdottir
Iceland Nữ
4
13
Lieke Martens
Nữ Hà Lan
4
14
Vivianne Miedema
Nữ Hà Lan
4
15
Kosovare Asllani
Nữ Thụy Điển
3
16
Sanna Talonen
Nữ Phần Lan
3
17
Wendie Renard
Nữ Pháp
3
18
Louisa Necib
Nữ Pháp
3
19
Cristiana Girelli
Nữ Ý
3
20
Vira Dyatel
Ukraine Nữ
3
21
Lyudmyla Pekur
Ukraine Nữ
3
22
Olha Boychenko
Ukraine Nữ
3
23
Isabell Herlovsen
Nữ Na Uy
2
24
Ada Hegerberg
Nữ Na Uy
2
25
Ingrid Stensland
Nữ Na Uy
2
26
Sanne Troelsgaard Nielsen
Nữ Đan Mạch
2
27
Camille Anne Francoise Abily
Nữ Pháp
2
28
Elodie Thomis
Nữ Pháp
2
29
Marie Laure Delie
Nữ Pháp
2
30
Katrin Omarsdottir
Iceland Nữ
2
31
Dora Maria Larusdottir
Iceland Nữ
2
32
Elin Jensen
Iceland Nữ
2
33
Harpa Thorsteinsdottir
Iceland Nữ
2
34
Claudia van den Heiligenberg
Nữ Hà Lan
2
35
Fara Williams
Nữ Anh
2
36
Maren Mjelde
Nữ Na Uy
1
37
Caroline Hansen
Nữ Na Uy
1
38
Nanna Christiansen
Nữ Đan Mạch
1
39
Mariann Gajhede Knudsen
Nữ Đan Mạch
1
40
Line Roddik
Nữ Đan Mạch
1
41
Pernille Harder
Nữ Đan Mạch
1
42
Sara Caroline Seger
Nữ Thụy Điển
1
43
Lina Therese Nilsson
Nữ Thụy Điển
1
44
Olivia Schough
Nữ Thụy Điển
1
45
Stephanie Houghton
Nữ Anh
1
46
Casey Stoney
Nữ Anh
1
47
Annica Sjolund
Nữ Phần Lan
1
48
Emmi Alanen
Nữ Phần Lan
1
49
Tuija Hyyrynen
Nữ Phần Lan
1
50
Laura Georges
Nữ Pháp
1
51
Sabrina Delannoy
Nữ Pháp
1
52
Amandine Henry
Nữ Pháp
1
53
Silvia Fuselli
Nữ Ý
1
54
Giulia Domenichetti
Nữ Ý
1
55
Marta Carissimi
Nữ Ý
1
56
Simone Laudehr
Nữ Đức
1
57
Alexandra Popp
Nữ Đức
1
58
Saskia Bartusiak
Nữ Đức
1
59
Lena Lotzen
Nữ Đức
1
60
Luisa Wensing
Nữ Đức
1
61
Nadine Kebler
Nữ Đức
1
62
Holmfridur Magnusdottir
Iceland Nữ
1
63
Fanndis Fridriksdottir
Iceland Nữ
1
64
Glodis Viggosdottir
Iceland Nữ
1
65
Rakel Honnudottir
Iceland Nữ
1
66
Elena Morozova
Nga Nữ
1
67
Ekaterina Sochneva
Nga Nữ
1
68
Ksenia Tsybutovich
Nga Nữ
1
69
Veronica Boquete
Nữ Tây Ban Nha
1
70
Jennifer Hermoso
Nữ Tây Ban Nha
1
71
Ruth Garcia
Nữ Tây Ban Nha
1
72
Elise Bussaglia
Nữ Pháp
1
73
Thora Bjorg Helgadottir
Iceland Nữ
1
74
Daryna Apanaschenko
Ukraine Nữ
1
75
Manon Melis
Nữ Hà Lan
1
Xem thêm
Thông tin
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới khu vực châu Âu là một giải đấu bóng đá nữ được UEFA tổ chức nhằm tìm ra 8 đại diện trong số 46 đội tuyển tranh tài.