Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Levadia Tallinn Levadia Tallinn 27 22 1 4 +42 67
2 FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn 27 19 7 1 +59 64
3 Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond 27 15 8 4 +25 53
4 Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju 27 13 4 10 +17 43
5 Tallinna JK Legion Tallinna JK Legion 27 11 5 11 +9 38
6 Trans Narva Trans Narva 27 8 5 14 -19 29
7 FC Kuressaare FC Kuressaare 27 8 4 15 -13 28
8 Viljandi JK Tulevik Viljandi JK Tulevik 27 8 4 15 -20 28
9 Tartu JK Tammeka Tartu JK Tammeka 27 5 4 18 -40 19
10 Vaprus Parnu Vaprus Parnu 27 3 4 20 -60 13
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Mọi mùa giải sẽ có 10 đội bóng tham dự, các đội đá nhau bốn lượt sân nhà và các trong 36 vòng đấu. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thi mọi bên tích 1 điểm. Các đội xếp hạng theo tổng điểm số của vòng league, nếu điểm số bằng nhau thì xếp theo thành tích đội đấu của họ. Nhà vô địch được tư cách vào giải UEFA Champions league, đội nhì và ba được tư cách vào giải UEFA Europa league của mùa sau. Đội thứ hai từ dưới trở lên được tư cách tham dự vòng play off, đội đứng cuối chịu xuống hạng trực tiếp.