Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FCI Tallinn FCI Tallinn 36 24 8 4 +41 80
2 Levadia Tallinn Levadia Tallinn 36 24 6 6 +47 78
3 Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju 36 22 9 5 +42 75
4 FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn 36 21 10 5 +65 73
5 JK Sillamae Kalev JK Sillamae Kalev 36 14 9 13 +10 51
6 Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond 36 14 6 16 -3 48
7 Trans Narva Trans Narva 36 11 8 17 -8 41
8 Tartu JK Tammeka Tartu JK Tammeka 36 12 5 19 -22 41
9 Vaprus Parnu Vaprus Parnu 36 5 2 29 -74 17
10 Rakvere JK Tarvas Rakvere JK Tarvas 36 0 3 33 -98 3
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Mọi mùa giải sẽ có 10 đội bóng tham dự, các đội đá nhau bốn lượt sân nhà và các trong 36 vòng đấu. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thi mọi bên tích 1 điểm. Các đội xếp hạng theo tổng điểm số của vòng league, nếu điểm số bằng nhau thì xếp theo thành tích đội đấu của họ. Nhà vô địch được tư cách vào giải UEFA Champions league, đội nhì và ba được tư cách vào giải UEFA Europa league của mùa sau. Đội thứ hai từ dưới trở lên được tư cách tham dự vòng play off, đội đứng cuối chịu xuống hạng trực tiếp.