Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn 30 26 3 1 +59 81
2 Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond 30 21 1 8 +37 64
3 Levadia Tallinn Levadia Tallinn 30 17 7 6 +29 58
4 Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju 30 14 7 9 +21 49
5 Tartu JK Tammeka Tartu JK Tammeka 28 8 8 12 -11 32
6 Viljandi JK Tulevik Viljandi JK Tulevik 28 9 4 15 -16 31
7 Tallinna JK Legion Tallinna JK Legion 30 8 7 15 -18 31
8 Trans Narva Trans Narva 30 6 7 17 -18 25
9 FC Kuressaare FC Kuressaare 30 5 9 16 -35 24
10 JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev 30 5 5 20 -48 20
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Mọi mùa giải sẽ có 10 đội bóng tham dự, các đội đá nhau bốn lượt sân nhà và các trong 36 vòng đấu. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thi mọi bên tích 1 điểm. Các đội xếp hạng theo tổng điểm số của vòng league, nếu điểm số bằng nhau thì xếp theo thành tích đội đấu của họ. Nhà vô địch được tư cách vào giải UEFA Champions league, đội nhì và ba được tư cách vào giải UEFA Europa league của mùa sau. Đội thứ hai từ dưới trở lên được tư cách tham dự vòng play off, đội đứng cuối chịu xuống hạng trực tiếp.