Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn 36 28 6 2 +72 90
2 Levadia Tallinn Levadia Tallinn 36 25 9 2 +86 84
3 Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju 36 24 6 6 +69 78
4 FCI Tallinn FCI Tallinn 36 20 5 11 +56 65
5 Trans Narva Trans Narva 36 13 6 17 -17 45
6 Paide Linnameeskond Paide Linnameeskond 36 10 8 18 -41 38
7 Tartu JK Tammeka Tartu JK Tammeka 36 9 10 17 -23 37
8 JK Sillamae Kalev JK Sillamae Kalev 36 10 6 20 -24 36
9 Viljandi JK Tulevik Viljandi JK Tulevik 36 8 4 24 -61 28
10 Vaprus Parnu Vaprus Parnu 36 2 2 32 -117 8
  • Vòng loại Cúp C1
  • Vòng loại Cúp C2
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Mọi mùa giải sẽ có 10 đội bóng tham dự, các đội đá nhau bốn lượt sân nhà và các trong 36 vòng đấu. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thi mọi bên tích 1 điểm. Các đội xếp hạng theo tổng điểm số của vòng league, nếu điểm số bằng nhau thì xếp theo thành tích đội đấu của họ. Nhà vô địch được tư cách vào giải UEFA Champions league, đội nhì và ba được tư cách vào giải UEFA Europa league của mùa sau. Đội thứ hai từ dưới trở lên được tư cách tham dự vòng play off, đội đứng cuối chịu xuống hạng trực tiếp.