Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ruch Chorzow Ruch Chorzow 34 21 6 7 +23 69
2 Polonia Bytom Polonia Bytom 34 19 6 9 +26 63
3 Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok 34 18 9 7 +21 63
4 Zaglebie Sosnowiec Zaglebie Sosnowiec 34 17 8 9 +20 59
5 Polonia Warszawa Polonia Warszawa 34 16 7 11 +18 55
6 Leckia Gdansk Leckia Gdansk 34 15 10 9 +18 55
7 Gornik Polkowice Gornik Polkowice 34 14 10 10 +7 52
8 Piast Gliwice Piast Gliwice 34 13 6 15 +7 45
9 Slask Wroclaw Slask Wroclaw 34 12 9 13 -2 45
10 Odra Opole Odra Opole 34 10 11 13 -6 41
11 KSZO Ostrowiec KSZO Ostrowiec 34 9 13 12 -3 40
12 LKS Lomza LKS Lomza 34 9 12 13 -11 39
13 Podbeskidzie Podbeskidzie 34 11 6 17 -20 39
14 Zawisza Bydgoszcz Zawisza Bydgoszcz 34 12 2 20 -34 38
15 Kmita Zabierzow Kmita Zabierzow 34 9 10 15 -11 37
16 Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola 34 8 13 13 -17 37
17 Unia Janikowo Unia Janikowo 34 9 9 16 -14 36
18 Miedz Legnica Miedz Legnica 34 7 7 20 -22 28
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải hạng nhất Ba Lan bao gồm 18 đội, và sẽ thi đấu theo vòng tròn 2 lượt là 1 trận sân nhà và 1 trận sân khách, mỗi trận đội thắng được 3 điểm và đội thua không có điểm nào, hai đội hòa nhau mỗi đội sẽ được 1 điểm. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới thành tích đối đầu. Hai đội đứng đầu của giải đấu sẽ được thăng hạng trực tiếp, và ba đội cuối cùng của giải đấu sẽ xuống hạng trực tiếp.