Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Trabzonspor Trabzonspor 3 2 1 0 +6 7
2 Erzin Belediyespor Erzin Belediyespor 3 1 2 0 +1 5
3 Alanyaspor Alanyaspor 3 1 1 1 0 4
4 Rizespor Rizespor 3 1 0 2 -3 3
5 Karagumruk Karagumruk 3 1 0 2 -3 3
6 Ankaragucu Ankaragucu 3 0 2 1 -1 2
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fenerbahce Fenerbahce 3 3 0 0 +11 9
2 Goztepe Goztepe 3 3 0 0 +7 9
3 Istanbulspor Istanbulspor 3 2 0 1 +1 6
4 B.B. Gaziantep B.B. Gaziantep 3 1 0 2 0 3
5 Erzurum BB Erzurum BB 3 0 0 3 -9 0
6 Kasimpasa Kasimpasa 3 0 0 3 -10 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Konyaspor Konyaspor 3 2 1 0 +3 7
2 Galatasaray Galatasaray 3 1 2 0 +3 5
4 Eyupspor Eyupspor 3 1 1 1 -1 4
5 Corum Belediyespor Corum Belediyespor 3 1 0 2 -3 3
6 Boluspor Boluspor 3 0 0 3 -5 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Besiktas JK Besiktas JK 3 3 0 0 +4 9
2 Bodrumspor Bodrumspor 3 2 1 0 +3 7
3 Sivasspor Sivasspor 3 1 0 2 0 3
4 Antalyaspor Antalyaspor 3 1 0 2 -1 3
5 Kocaelispor Kocaelispor 3 1 0 2 -2 3
6 Kirklarelispor Kirklarelispor 3 0 1 2 -4 1
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành nhiều vòng đấu, các đội thuộc giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ sẽ thi đấu từ vòng 4. Vòng loại trực tiếp từ vòng thứ 4 theo thể thức hai lượt, trận chung kết theo loại trực tiếp 1 lượt, nếu hòa trong 90 phút thì sẽ đá thêm hiệp phụ, nếu vẫn hòa thì loạt sút luân lưu để quyết định đội thắng thua.