Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Rizespor Rizespor 4 3 1 0 +3 10
2 Besiktas JK Besiktas JK 4 2 1 1 +5 7
3 Osmanlispor FC Osmanlispor FC 4 2 1 1 +1 7
4 Ankaragucu Ankaragucu 4 1 1 2 -1 4
5 Amedspor Amedspor 4 0 0 4 -8 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Genclerbirligi Genclerbirligi 4 3 0 1 +7 9
2 Adana Demirspor Adana Demirspor 4 3 0 1 +3 9
3 Trabzonspor Trabzonspor 4 2 0 2 +2 6
4 Vestel Manisaspor Vestel Manisaspor 4 2 0 2 0 6
5 Kirikkalespor Kirikkalespor 4 0 0 4 -12 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fenerbahce Fenerbahce 4 2 2 0 +8 8
2 Kayserispor Kayserispor 4 2 2 0 +7 8
3 Sanliurfaspor Sanliurfaspor 4 1 2 1 +2 5
4 Gaziantepspor Gaziantepspor 4 1 2 1 +1 5
5 Alanyaspor Alanyaspor 4 0 0 4 -18 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Oftasspor Oftasspor 4 3 0 1 +7 9
2 Galatasaray Galatasaray 4 2 1 1 +1 7
3 Bursaspor Bursaspor 4 1 2 1 0 5
4 Denizlispor Denizlispor 4 1 1 2 -1 4
5 Sariyer Sariyer 4 1 0 3 -7 3
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành nhiều vòng đấu, các đội thuộc giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ sẽ thi đấu từ vòng 4. Vòng loại trực tiếp từ vòng thứ 4 theo thể thức hai lượt, trận chung kết theo loại trực tiếp 1 lượt, nếu hòa trong 90 phút thì sẽ đá thêm hiệp phụ, nếu vẫn hòa thì loạt sút luân lưu để quyết định đội thắng thua.