Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Kasimpasa Kasimpasa 6 5 0 1 +5 15
2 Rizespor Rizespor 6 4 1 1 +13 13
3 Sancaktepe Belediye Spor Sancaktepe Belediye Spor 6 1 1 4 -9 4
4 Inegolspor Inegolspor 6 0 2 4 -9 2
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Genclerbirligi Genclerbirligi 6 4 1 1 +14 13
2 Fenerbahce Fenerbahce 6 3 2 1 +9 11
3 Menemen Belediye Spor Menemen Belediye Spor 6 2 1 3 -8 7
4 Amedspor Amedspor 6 0 2 4 -15 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Besiktas JK Besiktas JK 6 4 2 0 +7 14
2 Kayserispor Kayserispor 6 2 2 2 +3 8
3 Boluspor Boluspor 6 1 3 2 -3 6
4 Darica Genclerbirligi Darica Genclerbirligi 6 1 1 4 -7 4
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Tuzlaspor Kulubu Tuzlaspor Kulubu 6 4 1 1 +6 13
2 Galatasaray Galatasaray 6 3 2 1 +7 11
3 24 Erzincanspor 24 Erzincanspor 6 2 1 3 -4 7
4 Elazigspor Elazigspor 6 0 2 4 -9 2
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Sivasspor Sivasspor 6 3 1 2 +2 10
3 Goztepe Goztepe 6 2 0 4 -6 6
4 Yeni Amasya Spor Yeni Amasya Spor 6 1 1 4 -5 4
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Akhisar Bld.Geng Akhisar Bld.Geng 6 3 2 1 +4 11
2 Umraniyespor Umraniyespor 6 3 0 3 -1 9
3 Bursaspor Bursaspor 6 2 2 2 0 8
4 Aydinspor Aydinspor 6 1 2 3 -3 5
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Konyaspor Konyaspor 6 3 2 1 +7 11
2 Trabzonspor Trabzonspor 6 2 3 1 +5 9
3 Gumushanespor Gumushanespor 6 2 3 1 -1 9
4 Kizilcabolukspor Kizilcabolukspor 6 0 2 4 -11 2
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành nhiều vòng đấu, các đội thuộc giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ sẽ thi đấu từ vòng 4. Vòng loại trực tiếp từ vòng thứ 4 theo thể thức hai lượt, trận chung kết theo loại trực tiếp 1 lượt, nếu hòa trong 90 phút thì sẽ đá thêm hiệp phụ, nếu vẫn hòa thì loạt sút luân lưu để quyết định đội thắng thua.