Chọn mùa giải
2025-2026
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012
2011
2010
2009
2008
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ
2024-2025
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ
Lựa chọn
Group stage
Chọn mùa giải
2024-2025
Group stage
Bảng A
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ FC Rosengard
3
2
1
0
+3
7
2
Nữ Malmo
3
1
1
1
0
4
3
Nữ Linkopings FC
3
1
1
1
-1
4
4
Vaxjo (W)
3
0
1
2
-2
1
Bảng B
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ BK Hacken
3
3
0
0
+13
9
2
Nữ Djurgardens
3
1
1
1
0
4
3
Nữ Umea FC
3
0
2
1
-5
2
4
Nữ Vittsjo GIK
3
0
1
2
-8
1
Bảng C
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ Hammarby
3
3
0
0
+8
9
2
Nữ Brommapojkarna
3
1
1
1
+1
4
3
Nữ Pitea IF
3
1
1
1
-1
4
4
Alingsas (W)
3
0
0
3
-8
0
Bảng D
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Nữ IFK Norrkoping DFK
3
2
1
0
+3
7
2
Nữ Kristianstads DFF
3
2
0
1
+1
6
3
Nữ AIK Solna
3
1
0
2
-2
3
4
Nữ Orebro
3
0
1
2
-2
1
Lựa chọn
Round 2
Round 3
Group stage
Bán kết
Chung kết
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Chung kết
Vòng 0
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
2
0
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Pauline HAMMARLUND
Nữ Djurgardens
2
2
Julie Blakstad
Nữ Hammarby
2
3
Hikaru Kitagawa
Nữ BK Hacken
1
4
Mimmi Larsson
Nữ Djurgardens
1
5
Heidi Kollanen
Nữ Vittsjo GIK
1
6
Mia Persson
Nữ Malmo
1
7
Remy Siemsen
Nữ Kristianstads DFF
1
8
Anna Josendal
Nữ Hammarby
1
9
Lilli Halttunen
Nữ Linkopings FC
1
Xem thêm
Thông tin
Svenska Cupen damer ("Ladies Swedish Cup") là giải đấu knock-out bóng đá nữ chính của Thụy Điển .Một Svenska Cupen riêng biệt dành cho nam giới.