Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ BK Hacken Nữ BK Hacken 3 3 0 0 +14 9
2 Vaxjo (W) Vaxjo (W) 3 2 0 1 +4 6
3 Nữ Kristianstads DFF Nữ Kristianstads DFF 3 1 0 2 0 3
4 Nữ Lidkopings FK Nữ Lidkopings FK 3 0 0 3 -18 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ FC Rosengard Nữ FC Rosengard 3 2 1 0 +16 7
2 Nữ Linkopings FC Nữ Linkopings FC 3 1 2 0 +8 5
3 Nữ Vittsjo GIK Nữ Vittsjo GIK 3 1 1 1 +2 4
4 Nữ Goteborg Nữ Goteborg 3 0 0 3 -26 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Hammarby Nữ Hammarby 3 2 1 0 +7 7
2 Nữ AIK Solna Nữ AIK Solna 3 1 1 1 -3 4
3 Nữ Orebro Nữ Orebro 3 1 0 2 -3 3
4 Nữ Djurgardens Nữ Djurgardens 3 0 2 1 -1 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Pitea IF Nữ Pitea IF 3 3 0 0 +11 9
2 Nữ Umea FC Nữ Umea FC 3 2 0 1 0 6
3 Nữ Brommapojkarna Nữ Brommapojkarna 3 1 0 2 0 3
4 Nữ IK Uppsala Nữ IK Uppsala 3 0 0 3 -11 0
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Svenska Cupen damer ("Ladies Swedish Cup") là giải đấu knock-out bóng đá nữ chính của Thụy Điển .Một Svenska Cupen riêng biệt dành cho nam giới.