Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 HNK Vukovar 91 HNK Vukovar 91 33 21 9 3 +41 72
2 NK Opatija NK Opatija 33 19 11 3 +28 68
3 NK Orijent Rijeka NK Orijent Rijeka 33 14 14 5 +15 56
4 Radnik Sesvete Radnik Sesvete 33 14 7 12 +4 49
5 HNK Cibalia HNK Cibalia 33 12 10 11 +8 46
6 NK Dubrava Zagreb NK Dubrava Zagreb 33 14 4 15 -1 46
7 Bijelo Brdo Bijelo Brdo 33 13 7 13 -2 46
8 NK Croatia Zmijavci NK Croatia Zmijavci 33 10 10 13 -10 40
9 Rudes Rudes 33 10 9 14 -2 39
10 NK Jarun NK Jarun 33 9 10 14 -6 37
11 NK Dugopolje NK Dugopolje 33 6 13 14 -19 31
12 NK Zrinski Jurjevac NK Zrinski Jurjevac 33 1 6 26 -56 9
  • Đội thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 33
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi