Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 HNK Sibenik HNK Sibenik 33 26 4 3 +50 82
2 NK Zrinski Jurjevac NK Zrinski Jurjevac 33 26 3 4 +35 81
3 HNK Vukovar 91 HNK Vukovar 91 33 16 10 7 +20 58
4 Radnik Sesvete Radnik Sesvete 33 12 6 15 -5 42
5 NK Jarun NK Jarun 33 11 7 15 -11 40
6 NK Dubrava Zagreb NK Dubrava Zagreb 33 10 8 15 -8 38
7 NK Dugopolje NK Dugopolje 33 8 13 12 -7 37
8 HNK Cibalia HNK Cibalia 33 11 4 18 -20 37
9 NK Croatia Zmijavci NK Croatia Zmijavci 33 8 12 13 -9 36
10 Bijelo Brdo Bijelo Brdo 33 7 13 13 -14 34
11 NK Orijent Rijeka NK Orijent Rijeka 33 7 12 14 -14 33
12 NK Solin NK Solin 33 4 12 17 -17 24
  • Đội thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 33
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi