Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Rudes Rudes 17 9 5 3 +6 32
2 NK Dugopolje NK Dugopolje 17 9 3 5 +4 30
3 HNK Cibalia HNK Cibalia 17 8 5 4 +7 29
4 NK Karlovac NK Karlovac 17 8 3 6 +9 27
5 NK Dubrava Zagreb NK Dubrava Zagreb 17 7 5 5 0 26
6 Bijelo Brdo Bijelo Brdo 17 6 5 6 +4 23
7 Radnik Sesvete Radnik Sesvete 17 5 8 4 +1 23
8 NK Orijent Rijeka NK Orijent Rijeka 17 4 8 5 +2 20
9 NK Jarun NK Jarun 17 4 7 6 -3 19
10 NK Hrvace NK Hrvace 17 4 5 8 -8 17
11 NK Croatia Zmijavci NK Croatia Zmijavci 17 3 5 9 -8 14
12 NK Opatija NK Opatija 17 3 5 9 -14 14
  • Đội thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 18
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi