Bảng Xếp Hạng
League
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti 19 11 8 0 +16 41
3 Metaloglobus Metaloglobus 19 12 2 5 +11 38
4 Scolar Resita Scolar Resita 19 10 4 5 +9 34
5 SCM Argesul Pitesti SCM Argesul Pitesti 19 9 7 3 +9 34
6 FC Voluntari FC Voluntari 19 9 6 4 +11 33
7 Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara 19 8 5 6 +2 29
8 Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt 19 7 6 6 0 27
9 Universitatea Craiova Universitatea Craiova 19 7 6 6 0 27
10 Afumati Afumati 19 8 3 8 -4 27
11 CSM Slatina CSM Slatina 19 7 5 7 +7 26
12 Unirea Ungheni Unirea Ungheni 19 7 5 7 -1 26
13 AFC Metalul Buzau AFC Metalul Buzau 19 6 5 8 -2 23
14 Concordia Chiajna Concordia Chiajna 19 6 5 8 -4 23
15 FC Bihor Oradea FC Bihor Oradea 19 5 4 10 -8 19
16 Chindia Targoviste Chindia Targoviste 19 4 6 9 -3 18
17 ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar 19 4 6 9 -4 18
18 ACS Dumbravita ACS Dumbravita 19 4 3 12 -10 15
19 CSM Focsani CSM Focsani 19 3 5 11 -12 14
20 Muscelul Campulung Muscelul Campulung 19 2 1 16 -37 7
21 CS Mioveni CS Mioveni 0 0 0 0 0 0
22 Luceafarul Oradea Luceafarul Oradea 0 0 0 0 0 0
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
League
Vòng 21
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Liga II là giải đấu hạng nhì của hệ thống giải đấu bóng đá Rumani . Các giải đấu đổi tên thành ngay trước khi bắt đầu 2006-07 mùa, trước đây được gọi là Divizia B .