Chọn mùa giải
2025-2026
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012-2013
2011-2012
2010-2011
2009-2010
2008-2009
2007-2008
Romania Liga 2
2022-2023
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
Romania Liga 2
Lựa chọn
League
Promotion Group
Relegation Group A
Relegation Group B
Chọn mùa giải
2022-2023
League
FT
Chủ
Khách
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
CSA Steaua Bucuresti
19
12
4
3
+19
40
2
Politehnica Iasi
19
12
4
3
+16
40
3
FC Otelul Galati
19
10
6
3
+9
36
4
Unirea Dej
19
8
8
3
+5
32
5
FC Unirea 2004 Slobozia
19
8
7
4
+13
31
6
Dinamo Bucuresti
19
9
4
6
+9
31
7
Gloria Buzau
19
8
7
4
+6
31
8
Concordia Chiajna
19
9
2
8
+5
29
9
FC Brasov
19
7
7
5
+6
28
10
CSM Slatina
19
6
9
4
+7
27
11
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
19
7
5
7
+7
26
12
Luceafarul Oradea
19
8
1
10
-6
25
13
ACS Viitorul Selimbar
19
6
6
7
-3
24
14
ACS Dumbravita
19
7
3
9
-10
24
15
Metaloglobus
19
6
3
10
-4
21
16
Progresul Spartac
19
3
8
8
-11
17
17
Ripensia Timisoara
19
4
4
11
-7
16
18
FC Maramures
19
3
7
9
-11
16
19
Politehnica Timisoara
19
2
7
10
-16
13
20
Unirea Constanta
19
4
0
15
-34
12
Play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Lựa chọn
League
Promotion Group
Relegation Group A
Relegation Group B
Relegation Playoffs
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Lịch thi đấu
League
Vòng 19
FC Maramures
Gloria Buzau
1
1
ACS Dumbravita
FC Otelul Galati
1
1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Luceafarul Oradea
1
2
CSM Slatina
Unirea Dej
1
1
Dinamo Bucuresti
Politehnica Timisoara
1
1
Metaloglobus
Concordia Chiajna
2
1
Politehnica Iasi
Progresul Spartac
3
1
Ripensia Timisoara
CSA Steaua Bucuresti
0
2
Unirea Constanta
ACS Viitorul Selimbar
0
3
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Brasov
2
2
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Bogdan Chipirliu
CSA Steaua Bucuresti
5
2
Tsvetelin Chunchukov
CSA Steaua Bucuresti
3
3
Stefan Bodisteanu
CSA Steaua Bucuresti
3
4
Adrian Popa
CSA Steaua Bucuresti
2
5
Alin Roman
Politehnica Iasi
2
6
Robert Ion
Politehnica Iasi
2
7
Alexandru Musi
Politehnica Iasi
2
8
Mircea Manole
ACS Viitorul Selimbar
2
9
Vasile Buhaescu
Dinamo Bucuresti
1
10
Ionut Neagu
FC Otelul Galati
1
11
Albert Voinea
Concordia Chiajna
1
12
Pablo Gaitan
Gloria Buzau
1
13
Azdren Llullaku
Concordia Chiajna
1
14
Vavari Gabriel Cristian
Politehnica Iasi
1
15
Pawel Tomczyk
Politehnica Iasi
1
16
Stephan Draghici
CSA Steaua Bucuresti
1
17
Ionut Coada
FC Unirea 2004 Slobozia
1
18
Alexandru Iulian Stanica
Concordia Chiajna
1
19
Alexandru Darius Pop
Dinamo Bucuresti
1
20
Mykhaylo Plokhotnyuk
Politehnica Iasi
1
21
Jhon Steven Mondragon Dosman
FC Maramures
1
22
Luca Bodri
ACS Dumbravita
1
23
Petre Simon
ACS Dumbravita
1
24
Mihai Kereki
Unirea Dej
1
25
Claudiu Cristian Dragu
Luceafarul Oradea
1
26
Alex Andrei Micle
Luceafarul Oradea
1
27
Giovani Petcu
Progresul Spartac
1
Xem thêm
Thông tin
Liga II là giải đấu hạng nhì của hệ thống giải đấu bóng đá Rumani . Các giải đấu đổi tên thành ngay trước khi bắt đầu 2006-07 mùa, trước đây được gọi là Divizia B .