Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara 15 12 3 0 +16 39
2 FCM Targu Mures FCM Targu Mures 16 10 3 3 +19 33
3 FC Bihor Oradea FC Bihor Oradea 16 10 2 4 +16 32
4 Sepsi Sf. Gheorghe Sepsi Sf. Gheorghe 15 9 4 2 +9 31
5 CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti 16 9 3 4 +8 30
6 FC Voluntari FC Voluntari 16 8 6 2 +8 30
7 Scolar Resita Scolar Resita 16 9 2 5 +12 29
8 AFC Metalul Buzau AFC Metalul Buzau 15 8 2 5 +11 26
9 Chindia Targoviste Chindia Targoviste 16 7 4 5 +10 25
10 Concordia Chiajna Concordia Chiajna 16 7 3 6 +9 24
11 Afumati Afumati 16 7 3 6 +3 24
12 Politehnica Iasi Politehnica Iasi 15 7 3 5 0 24
13 FC Bacau FC Bacau 16 5 5 6 -5 20
14 CSM Slatina CSM Slatina 16 5 4 7 -1 19
15 Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt 15 5 3 7 -10 18
16 ACS Dumbravita ACS Dumbravita 16 4 3 9 -10 15
17 ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar 16 3 4 9 -3 13
18 FC Gloria Bistrita FC Gloria Bistrita 16 3 4 9 -7 13
19 CS Dinamo Bucuresti CS Dinamo Bucuresti 16 2 6 8 -14 12
20 Muscelul Campulung Muscelul Campulung 16 2 3 11 -31 9
21 Tunari Tunari 15 1 5 9 -15 8
22 CSM Satu Mare CSM Satu Mare 16 2 1 13 -25 7
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 16
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Liga II là giải đấu hạng nhì của hệ thống giải đấu bóng đá Rumani . Các giải đấu đổi tên thành ngay trước khi bắt đầu 2006-07 mùa, trước đây được gọi là Divizia B .