Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara 13 10 3 0 +14 33
2 Sepsi Sf. Gheorghe Sepsi Sf. Gheorghe 13 8 3 2 +8 27
3 FCM Targu Mures FCM Targu Mures 13 8 2 3 +16 26
4 FC Bihor Oradea FC Bihor Oradea 13 8 2 3 +11 26
5 CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti 13 8 2 3 +7 26
6 AFC Metalul Buzau AFC Metalul Buzau 13 8 1 4 +13 25
7 Scolar Resita Scolar Resita 13 8 1 4 +11 25
8 FC Voluntari FC Voluntari 13 6 5 2 +5 23
9 Politehnica Iasi Politehnica Iasi 13 6 3 4 0 21
10 Concordia Chiajna Concordia Chiajna 13 6 2 5 +9 20
11 Afumati Afumati 13 6 2 5 +3 20
12 Chindia Targoviste Chindia Targoviste 13 5 4 4 +7 19
13 Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt 13 4 3 6 -11 15
14 CSM Slatina CSM Slatina 13 3 4 6 -3 13
15 FC Bacau FC Bacau 13 3 4 6 -7 13
16 ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar 13 3 3 7 -1 12
17 ACS Dumbravita ACS Dumbravita 13 3 3 7 -8 12
18 CS Dinamo Bucuresti CS Dinamo Bucuresti 13 2 5 6 -7 11
19 FC Gloria Bistrita FC Gloria Bistrita 13 2 4 7 -11 10
20 Tunari Tunari 13 1 5 7 -11 8
21 Muscelul Campulung Muscelul Campulung 13 2 2 9 -22 8
22 CSM Satu Mare CSM Satu Mare 13 1 1 11 -23 4
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 14
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Liga II là giải đấu hạng nhì của hệ thống giải đấu bóng đá Rumani . Các giải đấu đổi tên thành ngay trước khi bắt đầu 2006-07 mùa, trước đây được gọi là Divizia B .