Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Dobrudzha FC Dobrudzha 38 24 10 4 +48 82
2 PFK Montana PFK Montana 38 22 12 4 +38 78
3 Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad 38 21 9 8 +14 72
4 Marek Dupnitza Marek Dupnitza 38 18 11 9 +13 65
5 Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo 38 18 10 10 +22 64
6 FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse 38 17 13 8 +17 64
7 Etar Veliko Tarnovo Etar Veliko Tarnovo 38 15 11 12 +11 56
8 Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich 38 16 8 14 -3 56
9 CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II 38 17 4 17 +3 55
11 Ludogorets Razgrad II Ludogorets Razgrad II 38 13 12 13 +11 51
12 Spartak Pleven Spartak Pleven 38 14 9 15 -8 51
13 CSKA Sofia B CSKA Sofia B 38 12 13 13 +6 49
14 Fratria Fratria 38 13 9 16 -5 48
15 Minyor Pernik Minyor Pernik 38 11 8 19 -20 41
16 Sportist Svoge Sportist Svoge 38 8 13 17 -18 37
17 Litex Lovech Litex Lovech 38 8 9 21 -26 33
18 Botev Plovdiv II Botev Plovdiv II 38 8 5 25 -37 29
19 Strumska Slava Strumska Slava 38 4 16 18 -31 28
20 PFC Nesebar PFC Nesebar 38 5 13 20 -35 28
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Các Bulgaria Second Professional Football League hoặc đơn giản là thứ hai giải là mức thứ hai của hệ thống giải đấu bóng đá Bulgaria , dưới đây giải vô địch và phía trên giải thứ ba . Mười sáu đội tham gia giải đấu, mỗi người chơi hai lần với tất cả các khác, một lần nhà và một lần đi. Hầu hết các trận đấu đều được diễn ra vào các ngày thứ Bảy và Chủ nhật. Giải đấu được quản lý bởi Liên đoàn Bóng đá chuyên nghiệp Bungary .Năm 2016, tên của nhóm B đã được đổi tên thành Liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp thứ hai.