Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Septemvri Sofia Septemvri Sofia 36 21 7 8 +42 70
2 Spartak Varna Spartak Varna 36 21 7 8 +25 70
3 FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik 36 22 4 10 +21 70
4 Etar Veliko Tarnovo Etar Veliko Tarnovo 36 21 5 10 +27 68
5 Minyor Pernik Minyor Pernik 36 18 9 9 +15 63
6 Ludogorets Razgrad II Ludogorets Razgrad II 36 18 7 11 +22 61
7 PFK Montana PFK Montana 36 15 13 8 +8 58
8 Strumska Slava Strumska Slava 36 15 9 12 +3 54
9 FC Maritsa Plovdiv FC Maritsa Plovdiv 36 14 8 14 +3 50
10 Sportist Svoge Sportist Svoge 36 13 9 14 -8 48
11 CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II 36 12 9 15 +3 45
12 Litex Lovech Litex Lovech 36 12 9 15 -1 45
13 FC Dobrudzha FC Dobrudzha 36 11 12 13 -6 45
14 Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo 36 10 10 16 -16 40
15 FC Sozopol FC Sozopol 36 9 12 15 -16 39
16 Botev Plovdiv II Botev Plovdiv II 36 8 14 14 -13 38
17 Marek Dupnitza Marek Dupnitza 36 8 12 16 -17 36
18 Septemvri Simitli Septemvri Simitli 36 8 9 19 -27 33
19 Livstrom Livstrom 36 1 5 30 -65 8
20 Neftochimik Neftochimik 0 0 0 0 0 0
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 38
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các Bulgaria Second Professional Football League hoặc đơn giản là thứ hai giải là mức thứ hai của hệ thống giải đấu bóng đá Bulgaria , dưới đây giải vô địch và phía trên giải thứ ba . Mười sáu đội tham gia giải đấu, mỗi người chơi hai lần với tất cả các khác, một lần nhà và một lần đi. Hầu hết các trận đấu đều được diễn ra vào các ngày thứ Bảy và Chủ nhật. Giải đấu được quản lý bởi Liên đoàn Bóng đá chuyên nghiệp Bungary .Năm 2016, tên của nhóm B đã được đổi tên thành Liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp thứ hai.