Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II 34 22 8 4 +43 74
2 Etar Veliko Tarnovo Etar Veliko Tarnovo 34 18 9 7 +25 63
3 FK Levski Krumovgrad FK Levski Krumovgrad 34 17 9 8 +10 60
4 Ludogorets Razgrad II Ludogorets Razgrad II 34 17 6 11 +7 57
5 Sportist Svoge Sportist Svoge 34 14 10 10 +1 52
6 FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse 34 13 11 10 +9 50
7 FC Maritsa Plovdiv FC Maritsa Plovdiv 34 14 5 15 -10 47
8 Litex Lovech Litex Lovech 34 11 11 12 +4 44
9 PFK Montana PFK Montana 34 12 8 14 -2 44
10 Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo 34 11 11 12 -3 44
11 Spartak Pleven Spartak Pleven 34 10 12 12 0 42
12 Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich 34 12 5 17 -8 41
13 FC Dobrudzha FC Dobrudzha 34 10 9 15 -2 39
14 Strumska Slava Strumska Slava 34 9 12 13 -9 39
15 Minyor Pernik Minyor Pernik 34 9 11 14 -2 38
16 FC Sozopol FC Sozopol 34 9 11 14 -20 38
17 Vitosha Bistritsa Vitosha Bistritsa 34 9 9 16 -16 36
18 Botev Plovdiv II Botev Plovdiv II 34 7 7 20 -27 28
Lịch thi đấu
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các Bulgaria Second Professional Football League hoặc đơn giản là thứ hai giải là mức thứ hai của hệ thống giải đấu bóng đá Bulgaria , dưới đây giải vô địch và phía trên giải thứ ba . Mười sáu đội tham gia giải đấu, mỗi người chơi hai lần với tất cả các khác, một lần nhà và một lần đi. Hầu hết các trận đấu đều được diễn ra vào các ngày thứ Bảy và Chủ nhật. Giải đấu được quản lý bởi Liên đoàn Bóng đá chuyên nghiệp Bungary .Năm 2016, tên của nhóm B đã được đổi tên thành Liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp thứ hai.