Bảng Xếp Hạng
Qualifying(caribbean)
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U23 Haiti U23 Haiti 3 3 0 0 +8 9
2 St. Kitts and Nevis U23 St. Kitts and Nevis U23 3 2 0 1 +5 6
3 Barbados U23 Barbados U23 3 1 0 2 -2 3
4 Cayman IslandsU23 Cayman IslandsU23 3 0 0 3 -11 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Cuba U23 Cuba U23 3 3 0 0 +13 9
2 Antigua BarbudaU23 Antigua BarbudaU23 3 2 0 1 +8 6
3 Guyana U23 Guyana U23 3 1 0 2 +1 3
4 Aruba U23 Aruba U23 3 0 0 3 -22 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Jamaica U23 Jamaica U23 2 2 0 0 +9 6
2 Dominica U23 Dominica U23 2 1 0 1 -1 3
3 Saint LuciaU23 Saint LuciaU23 2 0 0 2 -8 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Trinidad Tobago U23 Trinidad Tobago U23 2 1 0 1 +3 3
3 Puerto Rico U23 Puerto Rico U23 2 0 1 1 -5 1
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Final (ca)
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi