Bảng Xếp Hạng
Caribbean
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Suriname U23 Suriname U23 3 2 1 0 +7 7
2 Jamaica U23 Jamaica U23 3 2 1 0 +3 7
4 Cayman IslandsU23 Cayman IslandsU23 3 0 0 3 -8 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Trinidad TobagoU23 Trinidad TobagoU23 3 2 1 0 +5 7
2 CuracaoU23 CuracaoU23 3 2 1 0 +4 7
3 Grenada U23 Grenada U23 3 1 0 2 -1 3
4 Dominica U23 Dominica U23 3 0 0 3 -8 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Cuba U23 Cuba U23 2 2 0 0 +4 6
2 Aruba U23 Aruba U23 2 1 0 1 -2 3
3 Guyana U23 Guyana U23 2 0 0 2 -2 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 St. Kitts and Nevis U23 St. Kitts and Nevis U23 3 3 0 0 +3 9
2 U23 Haiti U23 Haiti 3 2 0 1 +2 6
3 Antigua BarbudaU23 Antigua BarbudaU23 3 1 0 2 -1 3
4 Saint LuciaU23 Saint LuciaU23 3 0 0 3 -4 0
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi