Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U21 Romania U21 Romania 10 8 1 1 +17 25
2 U21 Nga U21 Nga 10 7 1 2 +16 22
3 U21 Moldova U21 Moldova 10 4 2 4 -4 14
4 U21 Latvia U21 Latvia 10 4 1 5 +1 13
5 U21 Đảo Faroe U21 Đảo Faroe 10 3 2 5 -8 11
6 U21 Andorra U21 Andorra 10 0 1 9 -22 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Thụy Sĩ U21 Thụy Sĩ U21 10 6 2 2 +7 20
2 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 10 5 1 4 +2 16
3 U21 Georgia U21 Georgia 10 4 3 3 +3 15
4 U21 Armenia U21 Armenia 10 4 1 5 -1 13
5 U21 Estonia U21 Estonia 10 3 3 4 -7 12
6 Ireland U21 Ireland U21 10 1 4 5 -4 7
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U21 Ý U21 Ý 8 5 1 2 +7 16
2 U21 Wales U21 Wales 8 5 1 2 +9 16
3 U21 Hungary U21 Hungary 8 4 1 3 +2 13
4 U21 Bosnia - Herzegovina U21 Bosnia - Herzegovina 8 2 2 4 -4 8
5 U21 Luxembourg U21 Luxembourg 8 1 1 6 -14 4
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U21 Hà Lan U21 Hà Lan 8 7 0 1 +14 21
2 U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha 8 6 1 1 +10 19
3 U21 Phần Lan U21 Phần Lan 8 3 1 4 +4 10
4 U21 Ba Lan U21 Ba Lan 8 3 0 5 -2 9
5 U21 Liechtenstein U21 Liechtenstein 8 0 0 8 -26 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U21 Cộng hòa Séc U21 Cộng hòa Séc 8 7 1 0 +21 22
2 U21 Iceland U21 Iceland 8 5 1 2 +18 16
3 U21 Đức U21 Đức 8 3 3 2 +16 12
4 Bắc Ireland U21 Bắc Ireland U21 8 2 1 5 -4 7
5 U21 San Marino U21 San Marino 8 0 0 8 -51 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U21 Thụy Điển U21 Thụy Điển 8 6 1 1 +10 19
2 U21 Israel U21 Israel 8 5 1 2 +10 16
3 U21 Montenegro U21 Montenegro 8 4 1 3 -2 13
4 U21 Kazakhstan U21 Kazakhstan 8 1 2 5 -10 5
5 U21 Bulgaria U21 Bulgaria 8 1 1 6 -8 4
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Croatia U21 Croatia U21 8 5 2 1 +7 17
2 U21 Slovakia U21 Slovakia 8 4 2 2 0 14
3 Serbia U21 Serbia U21 8 4 1 3 +2 13
4 U21 Na Uy U21 Na Uy 8 2 1 5 -4 7
5 U21 Síp U21 Síp 8 2 0 6 -5 6
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U21 Ukraine U21 Ukraine 8 4 4 0 +8 16
2 U21 Pháp U21 Pháp 8 4 3 1 +6 15
3 U21 Bỉ U21 Bỉ 8 4 3 1 +3 15
4 U21 Slovenia U21 Slovenia 8 2 2 4 -4 8
5 U21 Malta U21 Malta 8 0 0 8 -13 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U21 Hy Lạp U21 Hy Lạp 8 6 1 1 +6 19
2 U21 Anh U21 Anh 8 5 2 1 +8 17
3 U21 Bồ Đào Nha U21 Bồ Đào Nha 8 4 1 3 +4 13
4 U21 Lithuania U21 Lithuania 8 1 2 5 -8 5
5 U21 FYR Macedonia U21 FYR Macedonia 8 0 2 6 -10 2
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Scotland U21 Scotland U21 8 5 2 1 +9 17
2 U21 Belarus U21 Belarus 8 5 2 1 +5 17
3 U21 Áo U21 Áo 8 4 2 2 +6 14
4 U21 Albania U21 Albania 8 1 1 6 -9 4
5 U21 Azerbaijan U21 Azerbaijan 8 1 1 6 -11 4
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi