Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Keflavik Keflavik 0 0 0 0 0 0
2 Fram Reykjavik Fram Reykjavik 0 0 0 0 0 0
3 HK Kopavog HK Kopavog 0 0 0 0 0 0
4 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 0 0 0 0 0 0
5 KFR Aegir KFR Aegir 0 0 0 0 0 0
6 Vestri Vestri 0 0 0 0 0 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 IA Akranes IA Akranes 0 0 0 0 0 0
2 Valur Valur 0 0 0 0 0 0
3 Thor Akureyri Thor Akureyri 0 0 0 0 0 0
4 UMF Afturelding UMF Afturelding 0 0 0 0 0 0
5 Grotta Seltjarnarnes Grotta Seltjarnarnes 0 0 0 0 0 0
6 Volsungur Husavik Volsungur Husavik 0 0 0 0 0 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Grindavik Grindavik 0 0 0 0 0 0
2 KA Akureyri KA Akureyri 0 0 0 0 0 0
3 KR Reykjavik KR Reykjavik 0 0 0 0 0 0
4 Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 0 0 0 0 0 0
5 UMF Njardvik UMF Njardvik 0 0 0 0 0 0
6 IR Rây-kia-vích IR Rây-kia-vích 0 0 0 0 0 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 0 0 0 0 0 0
2 Fylkir Fylkir 0 0 0 0 0 0
3 Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik 0 0 0 0 0 0
4 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 0 0 0 0 0 0
5 Breidablik Breidablik 0 0 0 0 0 0
6 Leiknir Reykjavik Leiknir Reykjavik 0 0 0 0 0 0
Lịch thi đấu
Bảng A
Bảng B
Bảng C
Bảng D
Thông tin
Các Deildabikar , còn được gọi là Iceland Cup League là một cuộc thi bóng đá chuyên nghiệp trước mùa giải ở Iceland . Đây được xem là cuộc thi quan trọng thứ ba trong bóng đá Iceland.24 đội được chia thành ba đội của tám đội. Mỗi đội gặp nhau một lần trong giai đoạn bơi. Các vị trí cuối cùng của nhóm được xác định sau khi 7 trò chơi được chơi. Hai đội đứng đầu mỗi nhóm sẽ tự động bước vào vòng thi tiếp theo, và hai đội xuất sắc nhất ở vị trí thứ ba tham gia cùng họ trong vòng tứ kết.Từ vòng tứ kết, đó là một cuộc thi đấu hoàn toàn khác biệt, nơi mà các mối quan hệ chỉ diễn ra trên 1-chân, nếu một tie không được quyết định trong 90 phút và thêm thời gian sau đó đá phạt đá được đưa ra để quyết định các trò chơi.