Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fomget Genclik (W) Fomget Genclik (W) 26 23 1 2 +81 70
2 Fenerbahce SK (W) Fenerbahce SK (W) 26 22 2 2 +74 68
3 Nữ Besiktas Nữ Besiktas 26 17 2 7 +21 53
4 Galatasaray SK (W) Galatasaray SK (W) 26 15 5 6 +40 50
5 Pendik Camlikspor (W) Pendik Camlikspor (W) 26 15 5 6 +38 50
6 Nữ Trabzonspor Nữ Trabzonspor 26 15 3 8 +41 48
7 ALG Spor (W) ALG Spor (W) 26 13 6 7 +16 45
8 Fatih Vatan Spor (W) Fatih Vatan Spor (W) 26 10 3 13 +10 33
9 Hakkarigucu SK (W) Hakkarigucu SK (W) 25 7 8 10 0 29
10 Unye Gucu FK (W) Unye Gucu FK (W) 26 6 5 15 -11 23
11 Amedspor (W) Amedspor (W) 26 6 5 15 -21 23
12 Bornova Hitabspor (W) Bornova Hitabspor (W) 25 5 5 15 -31 20
13 Cekmekoy (W) Cekmekoy (W) 26 2 0 24 -180 6
14 Nữ KDZ Ereglispor Nữ KDZ Ereglispor 26 0 0 26 -78 0
Lịch thi đấu
Vòng 26
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên Football League là những người phụ nữ trình độ hàng đầu của bóng đá giải đấu của Thổ Nhĩ Kỳ . Tám đội chơi một vòng quay đôi để quyết định một nhà vô địch, đủ điều kiện cho một vị trí trong UEFA Champions League Phụ nữ .