Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Galatasaray SK (W) Galatasaray SK (W) 9 9 0 0 +38 27
2 Fenerbahce SK (W) Fenerbahce SK (W) 9 9 0 0 +34 27
3 Fomget Genclik (W) Fomget Genclik (W) 9 7 1 1 +24 22
4 Nữ Trabzonspor Nữ Trabzonspor 8 6 0 2 +11 18
5 Amedspor (W) Amedspor (W) 9 5 2 2 +20 17
6 Hakkarigucu SK (W) Hakkarigucu SK (W) 9 5 1 3 +4 16
7 Nữ Besiktas Nữ Besiktas 9 4 1 4 +15 13
9 Fatih Vatan Spor (W) Fatih Vatan Spor (W) 9 3 3 3 +2 12
10 Unye Gucu FK (W) Unye Gucu FK (W) 9 3 1 5 -6 10
11 Cekmekoy (W) Cekmekoy (W) 9 3 1 5 -9 10
12 Nữ Muratpasa Nữ Muratpasa 9 2 2 5 -12 8
13 Giresun Sanayispor (W) Giresun Sanayispor (W) 9 2 1 6 -6 7
14 ALG Spor (W) ALG Spor (W) 9 1 0 8 -75 3
15 Bornova Hitabspor (W) Bornova Hitabspor (W) 7 0 0 7 -21 -3
16 Pendik Camlikspor (W) Pendik Camlikspor (W) 8 0 0 8 -24 -3
Lịch thi đấu
Vòng 10
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Các phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên Football League là những người phụ nữ trình độ hàng đầu của bóng đá giải đấu của Thổ Nhĩ Kỳ . Tám đội chơi một vòng quay đôi để quyết định một nhà vô địch, đủ điều kiện cho một vị trí trong UEFA Champions League Phụ nữ .