Bảng Xếp Hạng
Round 2
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 La Serena La Serena 6 3 2 1 +6 11
2 U.Concepcion U.Concepcion 6 3 2 1 +3 11
3 Puerto Montt Puerto Montt 6 2 2 2 0 8
4 Iberia Iberia 6 1 0 5 -9 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Huachipato Huachipato 6 5 0 1 +13 15
2 Lota Schwager Lota Schwager 6 2 2 2 -2 8
3 Nublense Nublense 6 2 1 3 -2 7
4 D. Concepcion D. Concepcion 6 1 1 4 -9 4
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 O Higgins O Higgins 6 4 1 1 +11 13
2 Rangers Talca Rangers Talca 6 3 1 2 +1 10
3 Colchagua CD Colchagua CD 6 2 3 1 +2 9
4 San Antonio Unido San Antonio Unido 6 0 1 5 -14 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Union Espanola Union Espanola 6 5 1 0 +15 16
2 Univ. Catolica Univ. Catolica 6 3 0 3 0 9
3 CD Magallanes CD Magallanes 6 1 3 2 -6 6
4 Audax Italiano Audax Italiano 6 0 2 4 -9 2
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Colo Colo Colo Colo 6 3 1 2 +9 10
2 Palestino Palestino 6 3 1 2 -1 10
3 CSyD Barnechea CSyD Barnechea 6 2 2 2 +1 8
4 Union San Felipe Union San Felipe 6 1 2 3 -9 5
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 CD Santiago Morning CD Santiago Morning 6 3 2 1 -1 11
2 Universidad de Chile Universidad de Chile 6 2 3 1 +7 9
3 Union La Calera Union La Calera 6 2 2 2 -2 8
4 Santiago Wanderers Santiago Wanderers 6 1 1 4 -4 4
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Trasandino Los Andes Trasandino Los Andes 6 4 1 1 +2 13
2 Coquimbo Unido Coquimbo Unido 6 2 2 2 -1 8
3 La Serena La Serena 6 2 1 3 +2 7
4 Cobresal Cobresal 6 2 0 4 -3 6
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Cobreloa Cobreloa 6 3 2 1 +5 11
2 San Marcos de Arica San Marcos de Arica 6 3 2 1 +3 11
3 CSD Antofagasta CSD Antofagasta 6 2 2 2 -1 8
4 Deportes Iquique Deportes Iquique 6 0 2 4 -7 2
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi