Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 CSD Antofagasta CSD Antofagasta 6 3 1 2 -2 10
2 Cobreloa Cobreloa 6 2 3 1 +4 9
3 CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A. 6 2 1 3 0 7
4 Deportes Iquique Deportes Iquique 6 2 1 3 -2 7
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Deportes Limache Deportes Limache 6 3 2 1 +5 11
2 Santiago Wanderers Santiago Wanderers 6 3 1 2 +1 10
3 Colo Colo Colo Colo 6 2 2 2 +1 8
4 Union San Felipe Union San Felipe 6 1 1 4 -7 4
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 La Serena La Serena 6 3 2 1 +3 11
2 Coquimbo Unido Coquimbo Unido 6 2 3 1 +3 9
3 San Marcos de Arica San Marcos de Arica 6 2 1 3 -5 7
4 Cobresal Cobresal 6 1 2 3 -1 5
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Union La Calera Union La Calera 6 3 2 1 +1 11
2 San Luis Quillota San Luis Quillota 6 3 1 2 +1 10
3 Everton CD Everton CD 6 3 0 3 +1 9
4 Univ. Catolica Univ. Catolica 6 1 1 4 -3 4
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Audax Italiano Audax Italiano 6 3 3 0 +5 12
2 D. Concepcion D. Concepcion 6 2 2 2 -3 8
3 Union Espanola Union Espanola 6 2 1 3 +3 7
4 Palestino Palestino 6 1 2 3 -5 5
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Huachipato Huachipato 6 3 2 1 +6 11
2 Deportes Temuco Deportes Temuco 6 2 2 2 -3 8
3 Rangers Talca Rangers Talca 6 2 1 3 -3 7
4 O Higgins O Higgins 6 1 3 2 0 6
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Universidad de Chile Universidad de Chile 6 4 1 1 +11 13
2 CD Magallanes CD Magallanes 6 4 1 1 +3 13
3 CD Santiago Morning CD Santiago Morning 6 1 2 3 -5 5
4 Deportes Recoleta Deportes Recoleta 6 0 2 4 -9 2
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nublense Nublense 6 3 1 2 +2 10
2 U.Concepcion U.Concepcion 6 2 2 2 +1 8
3 Curico Unido Curico Unido 6 2 2 2 +1 8
4 Deportes Santa Cruz Deportes Santa Cruz 6 1 3 2 -4 6
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi