Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Siheung City Siheung City 30 18 6 6 +33 60
2 Hwaseong FC Hwaseong FC 30 16 8 6 +24 56
3 Gyeongju KHNP Gyeongju KHNP 30 17 5 8 +16 56
4 Changwon City Changwon City 30 14 8 8 +17 50
5 Gimhae City FC Gimhae City FC 30 13 11 6 +13 50
6 Mokpo City Mokpo City 30 15 4 11 +4 49
7 Daejeon Korail Daejeon Korail 30 11 13 6 +14 46
8 Paju Citizen FC Paju Citizen FC 30 11 9 10 0 42
9 Gangneung Gangneung 30 10 9 11 -7 39
10 Yangpyeong Yangpyeong 30 11 4 15 -12 37
11 Yeoju Sejong Yeoju Sejong 30 9 8 13 -16 35
12 Ulsan Citizens Ulsan Citizens 30 9 7 14 -13 34
13 Busan Transpor Tation Busan Transpor Tation 30 9 3 18 -22 30
14 Chuncheon Citizen Chuncheon Citizen 30 4 14 12 -11 26
15 Pocheon FC Pocheon FC 30 5 11 14 -15 26
16 Daegu FC II Daegu FC II 30 5 6 19 -25 21
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi