Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Changwon City Changwon City 30 17 6 7 +18 57
2 Paju Citizen FC Paju Citizen FC 30 15 11 4 +14 56
3 Gyeongju KHNP Gyeongju KHNP 30 15 8 7 +18 53
4 Busan Transpor Tation Busan Transpor Tation 30 11 13 6 +14 46
5 Siheung City Siheung City 30 13 7 10 +6 46
6 Hwaseong FC Hwaseong FC 30 12 10 8 +4 46
7 Gimhae City FC Gimhae City FC 30 12 9 9 +7 45
8 Yangju Citizen FC Yangju Citizen FC 30 12 5 13 +1 41
9 Daejeon Korail Daejeon Korail 30 12 5 13 -8 41
10 Cheonan City FC Cheonan City FC 30 9 13 8 +3 40
11 Pocheon FC Pocheon FC 30 10 9 11 +4 39
12 Gangneung Gangneung 30 9 9 12 -4 36
13 Mokpo City Mokpo City 30 9 4 17 -21 31
14 Cheongju Jikji FC Cheongju Jikji FC 30 7 9 14 -20 30
15 Ulsan Citizens Ulsan Citizens 30 6 10 14 -11 28
16 Dangjin Citizen Dangjin Citizen 30 3 8 19 -25 17
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Playoffs