Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 AS Pirae AS Pirae 3 3 0 0 +11 9
2 Solomon Warriors FC Solomon Warriors FC 3 1 1 1 +7 4
3 Waitakere United Waitakere United 3 1 1 1 0 4
4 Kiwi FC Kiwi FC 3 0 0 3 -18 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Amicale FC Amicale FC 3 3 0 0 +8 9
2 Auckland City Auckland City 3 2 0 1 +5 6
3 AS Dragon AS Dragon 3 1 0 2 +1 3
4 Nadi FC Nadi FC 3 0 0 3 -14 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ba Ba 3 2 1 0 +6 7
2 Magenta Magenta 3 1 1 1 0 4
3 Tafea FC Tafea FC 3 1 0 2 -4 3
4 Hekari Souths United FC Hekari Souths United FC 3 0 2 1 -2 2
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi