Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Amical FC Amical FC 6 3 1 2 +5 10
2 Koloale FC Koloale FC 6 3 0 3 0 9
3 Lautoka Lautoka 6 2 2 2 -7 8
4 Hekari Souths United FC Hekari Souths United FC 6 1 3 2 +2 6
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Auckland City Auckland City 6 4 2 0 +10 14
2 Waitakere United Waitakere United 6 2 2 2 0 8
3 Magenta Magenta 6 2 1 3 -1 7
4 As Tefana As Tefana 6 1 1 4 -9 4
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ