Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hiroshima Sanfrecce (W) Hiroshima Sanfrecce (W) 5 4 1 0 +6 13
2 Nữ Cerezo Osaka Sakai Nữ Cerezo Osaka Sakai 5 3 1 1 +5 10
3 Nữ Urawa Reds Nữ Urawa Reds 5 2 2 1 +6 8
4 Nữ Jef U Ichi.Chiba Nữ Jef U Ichi.Chiba 5 1 3 1 -1 6
5 Nojima Stella (W) Nojima Stella (W) 5 0 2 3 -7 2
6 Nữ Vegalta Sendai Nữ Vegalta Sendai 5 0 1 4 -9 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Albirex Niigata Nữ Albirex Niigata 5 2 2 1 +3 8
2 RB Omiya Ardija (W) RB Omiya Ardija (W) 5 2 2 1 +2 8
3 Nữ Sayama FC Nữ Sayama FC 5 2 1 2 +1 7
4 Nữ BELEZA Nữ BELEZA 5 2 1 2 -4 7
5 Nữ INAC Nữ INAC 5 2 0 3 -2 6
6 Nữ Nagano Parceiro Nữ Nagano Parceiro 5 1 2 2 0 5
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ